Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

プロセス

Mục lục

n

quy trình/quá trình
 ~ チーズ: phomát đã qua chế biến

Kinh tế

quá trình tiến tới mục tiêu/sự xử lý [Process]
Explanation: プロセスとは、目的を達成するための過程をいう。///プロセスは一定の処理方法と手順を含むものであるから、プロセスによって作業を進めれば予定したアウトプットが得られる。企画のプロセス、製造のプロセス、データ処理のプロセスなどのように使われる。///プロセスはアウトプットを生み出すものではあるが、必要とするインプットが不十分であれば、アウトプットは役立たないものになる。

Tin học

tiến trình/quy trình (phần mềm) [process]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top