- Từ điển Nhật - Việt
ヘッダー
Mục lục |
n
cú đánh đầu
Kỹ thuật
bể tích nước [header]
buồng chia nước [header]
máy chồn [header]
mũ cột [header]
ống góp (nước) [header]
thanh ngang [header]
Tin học
đầu trang/tiêu đề [header]
- Explanation: Văn bản nhắc lại, như số trang hoặc dòng tóm tắt của một đầu đề tài liệu, xuất hiện ở đầu các trang trong một tài liệu. Một số chương trình còn có cả đầu trang lẻ và đầu trang chẵn, cho nên bạn có thể xác định các đầu trang đối xứng kiểu soi gương đối với các tài liệu được in trên hai mặt giấy. Dùng tính năng nay để đánh số trang trên góc ngoài của các trang đối diện nhau. Bạn cũng có thể cấm in đầu trang ở trang thứ nhất của tài liệu hoặc một phần tài liệu, và có thể thay đổi các đầu trang trong tài liệu. Đồng nghĩa với running head.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ヘッダーファイル
Tin học tệp tiêu đề [header file (.h)] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file... -
ヘッダファイル
Tin học tệp tiêu đề [header file] Explanation : Thường khi lập trình với C++, ta thường có cho mỗi lớp (class) một file tiêu... -
ヘックスレンチ
Kỹ thuật cờ lê sáu cạnh [hex wrench] -
ヘックスワッシャ
Kỹ thuật vòng đệm sáu cạnh [hex washer] -
ヘッシャンクロース
Kỹ thuật vải Hessian [Hessian cloth] -
ヘッジ
Mục lục 1 n 1.1 giao dịch tự bảo hiểm 2 n 2.1 hàng rào/bờ giậu 3 Kinh tế 3.1 giao dịch hít-ging/giao dịch tự bảo hiểm [hedging... -
ヘッセルマンエンジン
Kỹ thuật động cơ Hesselmann [Hesselmann engine] -
ヘブライズム
n chủ nghĩa Do thái -
ヘプタン
Kỹ thuật heptan [heptane] -
ヘビー
Mục lục 1 adj-na 1.1 nặng/nặng nề/trầm trọng 2 n 2.1 sự nặng/nặng nề/trầm trọng adj-na nặng/nặng nề/trầm trọng n sự... -
ヘビーロード
Kỹ thuật tải trọng nặng [heavy-load] -
ヘビーワイヤ
Kỹ thuật dây to/dây có tiết diện lớn [heavy-wire] -
ヘビーデューチーオイル
Kỹ thuật dầu cực mạnh [heavy-duty oil] -
ヘビーデューチーコイル
Kỹ thuật cuộn dây có công suất cực lớn [heavy-duty coil] -
ヘビーデューチータイヤ
Kỹ thuật lốp cực khỏe [heavy-duty tire] -
ヘビーフット
Kỹ thuật đế nặng [heavy-foot] -
ヘビーインシュレーション
Kỹ thuật cách điện cao [heavy insulation] cách nhiệt cao [heavy insulation] -
ヘビーオイル
Kỹ thuật dầu nặng [heavy-oil] -
ヘビースモーカー
n người nghiện thuốc nặng -
ヘテロジニアス
Tin học không đồng nhất [heterogeneous]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.