Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ベトナムドンとの兌換レートを持たない外貨

Kinh tế

[ べとなむどんとのだかんれーとをもたないがいか ]

loại ngoại tệ không có tỷ giá hối đoái với đồng VN
Category: Tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ベトナムドンの価値

    Kinh tế [ べとなむどんのかち ] Sức mua của đồng VN [Buying power of Vietnamese dong] Category : Kinh tế
  • ベトナム祖国戦線

    [ べとなむそこくせんせん ] n mặt trận Tổ quốc Việt Nam
  • ベトナム語

    Mục lục 1 [ べとなむご ] 1.1 n 1.1.1 việt ngữ 1.1.2 tiếng Việt [ べとなむご ] n việt ngữ tiếng Việt
  • ベトナム航空

    [ べとなむこうくう ] n hàng không Việt Nam
  • ベトナム通信社

    [ ベトナムつうしんしゃ ] n thông tấn xã việt nam
  • ベトナム民主共和国

    [ べとなむみんしゅきょうわこく ] n nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
  • ベトナム戦争

    [ べとなむせんそう ] n chiến tranh Việt Nam
  • ベトナム放送局

    [ ベトナムほうそうきょく ] n đài tiếng nói việt nam
  • ベビーブーム

    n thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra/sự bùng nổ trẻ con
  • ベビーパウダー

    n phấn rôm
  • ベビーカー

    n xe lăn của trẻ con
  • ベビーシッター

    n người trông trẻ
  • ベテラン

    Mục lục 1 n 1.1 người thợ giỏi/người kỳ cựu 2 Kỹ thuật 2.1 cựu chiến binh [veteran] 2.2 người từng trải/người kỳ...
  • ベニヤ

    n gỗ dán/gỗ trang trí dán bên ngoài
  • ベニヤいた

    [ ベニヤ板 ] n gỗ dán
  • ベニヤ板

    [ ベニヤいた ] n gỗ dán
  • ベベルかくど

    Kỹ thuật [ ベベル角度 ] góc nghiêng [bevel angle] Explanation : 開先角度の半分。
  • ベベルせつだん

    Kỹ thuật [ ベベル切断 ] sự cắt vắt cạnh [bevel cutting] Explanation : 板端が斜角をもつように切断すること。
  • ベベルリングギア

    Kỹ thuật bánh răng có răng trong là bánh răng côn/vành răng trong là bánh răng côn [bevel ring-gear]
  • ベベルピニオン

    Kỹ thuật trục răng nón/trục răng côn [bevel pinion]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top