- Từ điển Nhật - Việt
ベースバンドでんそう
Xem thêm các từ khác
-
ベースバンド伝送
Tin học [ ベースバンドでんそう ] truyền trên dải tần cơ sở [baseband transmission] -
ベースバンドLAN
Tin học mạng dải tần cơ sở cục bộ [baseband LAN] -
ベースメモリ
Tin học bộ nhớ cơ sở [base memory] -
ベースメタル
Kỹ thuật kim loại nền (của hợp kim)/kim loại thường [base metal] -
ベースライン
Tin học đường cơ sở [baseline] Explanation : Trong in ấn, đây là mức thấp nhất mà các ký tự đạt tới (không kể phần thấp... -
ベースラインドキュメント
Tin học tài liệu cơ sở [baseline document] -
ベースレジスタ
Tin học thanh ghi cơ bản [base register] -
ベースレスバルブ
Kỹ thuật bóng đèn không có đui [baseless bulb] -
ベースデポー
Kỹ thuật xưởng sửa chữa cơ sở [base depot] -
ベースフレーム
Kỹ thuật khung cơ sở [base frame] -
ベースアップ
n sự tăng lương cơ bản -
ベースアドレス
Tin học địa chỉ cơ sở [base address] -
ベースアドレスレジスタ
Tin học thanh ghi địa chỉ cơ sở [base address register] -
ベースエキスプロジョン
Kỹ thuật sự nổ cơ sở [base explosion] -
ベースガソリン
Kỹ thuật xăng cơ sở [base gasoline] -
ベースキャンプ
n căn cứ/doanh trại/trại lính ở chân núi -
ベースステーション
Tin học trạm cơ sở [base station] -
ベータ
Mục lục 1 n 1.1 bêta 2 Tin học 2.1 bêta [beta] n bêta Ghi chú: chữ trong bảng chữ cái Hy lạp Tin học bêta [beta] Explanation : Thường... -
ベータばん
Tin học [ ベータ版 ] phiên bản Bêta [beta version] -
ベータバージョン
Tin học phiên bản Bêta [beta version]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.