Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

メカニズム

Mục lục

n

cơ chế/cơ cấu

Kỹ thuật

cấu tạo [mechanism]
cơ cấu [mechanism]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • メガネ

    n kính
  • メガバイト

    Tin học triệu byte. [MegaByte]
  • メガー

    Kỹ thuật Megger [Megger]
  • メガヘルツ

    Mục lục 1 n 1.1 mêga héc 2 Tin học 2.1 triệu hz [megahertz/MHz] n mêga héc Tin học triệu hz [megahertz/MHz]
  • メガフロップス

    Tin học triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây [MFLOPS/million floating-point operations per second] Explanation : Một đơn vị để...
  • メガホン

    Mục lục 1 n 1.1 loa (để nói) 2 Kỹ thuật 2.1 megaphon [megaphone] n loa (để nói) Kỹ thuật megaphon [megaphone]
  • メキシコ

    n mê hi cô
  • メキシコわん

    Mục lục 1 [ メキシコ湾 ] 1.1 / LOAN / 1.2 n 1.2.1 vịnh Mêhicô [ メキシコ湾 ] / LOAN / n vịnh Mêhicô
  • メキシコ湾

    [ メキシコわん ] n vịnh Mêhicô
  • メクアップする

    suf hóa trang
  • メグオーム

    Kỹ thuật megôm [megohm]
  • メコンかわいいんかい

    [ メコン川委員会 ] n ủy ban sông mêkông
  • メコン川委員会

    [ メコンかわいいんかい ] n ủy ban sông mêkông
  • メコンデルタ

    n châu thổ sông Mêkông/châu thổ sông Cửu Long/đồng bằng sông Cửu Long
  • メコン(ベトナムの西部)

    [ めこん(べとなむのせいぶ) ] n miền tây
  • メコン河

    [ めこんかわ ] n sông Mê Kông
  • メシュ

    n mắt lưới/mạng lưới
  • メシア

    n Đấng cứu thế/Chúa cứu thế
  • メジャ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 độ đo [measure] 1.2 số đo [measure] 1.3 thước đo [measure] 1.4 tiêu chuẩn để đánh giá [measure] 1.5...
  • メジャメント

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hệ đo [measurement] 1.2 kích thước/cỡ [measurement] 1.3 sự đo/phép đo/phương pháp đo [measurement] Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top