Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ライブ映像

Tin học

[ ライブえいぞう ]

video sống [live video]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ライディングキャパシチー

    Kỹ thuật khả năng lái xe [riding capacity]
  • ライフル

    n súng trường
  • ライフルブラシ

    Kỹ thuật chổi có rãnh xoắn [rifle brush]
  • ライフルドリリングス

    Kỹ thuật máy khoan có xẻ rãnh xoắn [rifle drillings]
  • ライフワーク

    n công việc sinh sống
  • ライフスタイル

    Kinh tế lối sống/cách sống [lifestyle (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ライフスタイル分析

    Kinh tế [ らいふすたいるぶんせき ] sự phân tích lối sống [lifestyle analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ライフサイクル

    Kinh tế vòng đời [Life Cycle] Explanation : それぞれの製品の寿命のことであるが、製品の物理的な寿命のことではなく、製品の商品としての寿命のことである。最近は技術の著しい発達と激しい企業間競争によって、ライフサイクルは非常に短くなってきている。
  • ライフサイクルテスト

    Kỹ thuật kiểm tra chu kỳ sống [life-cycle test]
  • ライドクリアランス

    Kỹ thuật độ nhún động lực (khung xe) [ride clearance]
  • ライニング

    Kỹ thuật việc phủ lớp chịu lửa trong lò nóng chảy [lining] Explanation : 溶解炉・加熱炉・とりべなどの内面を耐火物で被覆すること
  • ライダー

    Mục lục 1 n 1.1 người đi xe máy/người cưỡi ngựa 2 Kỹ thuật 2.1 bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)...
  • ライアビリティー

    n tiền nợ/trách nhiệm pháp lý
  • ライオン

    n sư tử/con sư tử
  • ライオンズクラブ

    n câu lạc bộ Lions
  • ライカ

    n Leica Ghi chú: Nhãn hiệu máy ảnh của Đức
  • ライクポール

    Kỹ thuật cực cùng tên [like-pole]
  • ライコス

    Tin học Lycos [Lycos]
  • ライザ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cột/trụ [riser] 1.2 ống đứng [riser] 1.3 ống xả nước thẳng đứng [riser] Kỹ thuật cột/trụ [riser]...
  • ライザバー

    Kỹ thuật thanh trụ [riser-bar]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top