Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

レジスタ退避領域

Tin học

[ レジスタたいひりょういき ]

vùng thanh ghi [register save area]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • レス

    Mục lục 1 n 1.1 ít hơn 2 n 2.1 sự trả lời/sự đáp lại n ít hơn n sự trả lời/sự đáp lại
  • レスする

    vs trả lời/đáp lại
  • レスポンス

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 sự đáp lại/sự hưởng ứng/đáp tuyến [response] 2 Tin học 2.1 trả lời/đáp ứng [response] Kỹ thuật...
  • レスポンスフレーム

    Tin học khung trả lời [response frame]
  • レスポンスタイム

    Tin học thời gian trả lời/thời gian đáp ứng [response time]
  • レスポンスPDU

    Tin học PDU trả lời/PDU đáp ứng [response PDU]
  • レスリング

    Mục lục 1 n 1.1 môn vật 2 n 2.1 sự đấu vật n môn vật n sự đấu vật
  • レスト

    Mục lục 1 n 1.1 sự nghỉ ngơi/sự nghỉ giải lao 2 Kỹ thuật 2.1 điểm tựa/điểm tì [rest] 2.2 giá đỡ [rest] 2.3 gối đỡ...
  • レストラン

    Mục lục 1 n 1.1 cao lâu 2 n 2.1 hiệu ăn 3 n 3.1 nhà hàng 4 n 4.1 nhà hàng/tiệm ăn 5 n 5.1 tiệm ăn n cao lâu n hiệu ăn n nhà hàng...
  • レストルーム

    Kỹ thuật phòng nghỉ [rest-room]
  • レスパレータ

    Kỹ thuật mặt nạ chống hơi độc [respirator] máy hô hấp [respirator]
  • レスキュー

    n sự giải thoát/sự giải cứu/sự cứu thoát
  • レセプション

    n sự đón tiếp/bữa tiệc đón khách
  • レセプタクル

    Tin học ổ cắm [connector receptacle]
  • レソネータ

    Kỹ thuật cái cộng hưởng/hốc cộng hưởng/hộp cộng hưởng [resonator]
  • レゾリューション

    Tin học độ phân giải [resolution] Explanation : Độ phân giải là một đại lượng đo lường - thường được biểu thị bằng...
  • レゾルバ

    Kỹ thuật dụng cụ phân tích [resolver] Explanation : 2相シンクロと呼ばれる角度検出器の一種
  • レタリング

    n sự thiết kế chữ quảng cáo
  • レター

    n thư/lá thư
  • レターベーパー

    n giấy viết thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top