Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一人娘

[ ひとりむすめ ]

n

người con gái duy nhất
夫が亡くなり私と一人娘が残された :Chồng tôi mất và bỏ tôi lại với đứa con gái duy nhất.
~家の一人娘として生まれる :sinh ra là con gái duy nhất trong gia đình ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一人一人

    [ ひとりひとり ] n-t từng người/mỗi người これから ~ 自己紹介してください。: Sau đây xin mời từng người...
  • 一人当たり

    [ ひとりあたり ] n đối với mỗi người/trên đầu người/bình quân đầu người この料理を作るには~に0.3kgが要る。:...
  • 一人当たりGDP

    [ ひとりあたりGDP ] n thu nhập bình quân đầu người
  • 一人当り

    [ ひとりあたり ] n bình quân đầu người
  • 一人当り収入

    Kinh tế [ ひとりあたりしゅうにゅう ] thu nhập theo đầu người [per capita income (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 一人前

    [ いちにんまえ ] n người lớn/người trưởng thành 一人前になる: Trưởng thành 彼はもう一人前の立派な男だ。: Anh...
  • 一人遊び

    [ ひとりあそび ] exp Chơi một mình
  • 一人暮らし

    [ ひとりぐらし ] n sống một mình/cuộc sống cô độc 私は、一人暮らしをしたくて、必死に東京で就職口を探した :Tôi...
  • 一人息子

    [ ひとりむすこ ] n người con trai duy nhất ~家の一人息子として生まれる :sinh ra là con trai độc nhất trong gia đình
  • 一人歩き

    [ ひとりあるき ] n Đi bộ một mình 言葉が一人歩きする :lời nói gió bay 夜中に一人歩きする :đi bộ một mình...
  • 一張羅

    [ いっちょうら ] n bộ (quần áo) đẹp nhất 一張羅をくぎに引っ掛けてだめにしてしまった。: Bộ đẹp nhất của tôi...
  • 一休み

    [ ひとやすみ ] n nghỉ một lát 途中で~する: giữa chừng nghỉ một lát
  • 一体

    Mục lục 1 [ いったい ] 1.1 adv 1.1.1 không hiểu.../cái (quái) gì/tại sao... không biết. 1.1.2 hẳn là 1.1.3 đồng nhất/làm một/cùng...
  • 一体型

    Tin học [ いったいがた ] tích hợp/được cài đặt sẵn [integrated (a-no)/built-in]
  • 一体型モニタ

    Tin học [ いったいがたモニタ ] màn hình được tích hợp sẵn [built-in monitor]
  • 一体化

    Kinh tế [ いったいか ] liên kết/nhất thể hóa [integration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一応

    [ いちおう ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời...
  • 一応の証拠

    Kinh tế [ いちおうのしょうこ ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 一心

    Mục lục 1 [ いっしん ] 1.1 adv 1.1.1 quyết tâm/đồng tâm/tập trung/mải mê/chăm chú/tận tâm 1.2 n 1.2.1 sự đồng tâm nhất...
  • 一心に

    [ いっしんに ] adv quyết tâm/đồng tâm/tập trung 彼女は一心に読書をしている。: Cô ấy tập trung đọc sách.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top