Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

一通り

Mục lục

[ ひととおり ]

adj-no

thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/ một loạt
コンピュータ・ディスクを一通り調べる :quét toàn bộ đĩa vi tính

n

thông thường/đại khái/đại loại/một bộ/phổ thông
~の常識: kiến thức phổ thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 一連

    Tin học [ いちれん ] trình tự/dãy/chuỗi [sequence]
  • 一週間

    [ いっしゅうかん ] n tuần lễ
  • 一途

    Mục lục 1 [ いちず ] 1.1 Toàn tâm toàn ý/một lòng một dạ/hết lòng 2 [ いっと ] 2.1 Chỉ còn một cách/chỉ còn một phương...
  • 一把

    [ いちわ ] n một bó
  • 一掃

    [ いっそう ] n sự quét sạch/sự tiễu trừ この町から悪を一掃しよう。: Hãy quét sạch cái xấu ra khỏi thành phố này.
  • 一息

    [ ひといき ] n Sự thở, hơi thở(breath)
  • 一握り

    [ ひとにぎり ] n, adj-no một nắm nhỏ/ nhóm nhỏ/ mẩu nhỏ 一握りの軍人:nhóm quân nhân 一握りの土地:nắm đất nhỏ
  • 一杯

    Mục lục 1 [ いっぱい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đầy 1.2 adv 1.2.1 đầy/no/no nê 1.3 n 1.3.1 một cốc [ いっぱい ] adj-na đầy バケトに水を一杯入れる。:...
  • 一株当たり利益

    Kinh tế [ いちかぶあたりりえき ] tỷ lệ lãi thu được trên cổ phiếu thông thường [EPS(Earnings Per Share)] Category : 財務分析...
  • 一株当たり純資産

    [ いちかぶあたりじゅんしさん ] n Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách/tài sản thuần tương ứng với một cổ phần
  • 一概に

    [ いちがいに ] adv cứ 貧乏だから不幸だとは一概には言えない。: Không thể nói cứ nghèo là bất hạnh.
  • 一様

    Mục lục 1 [ いちよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng lòng 1.2 n 1.2.1 sự đồng lòng/thống nhất/đồng đều/đều [ いちよう ] adj-na...
  • 一様参照

    Tin học [ いちようさんしょう ] tham chiếu đồng nhất [uniform referencing]
  • 一様乱数

    Tin học [ いちようらんすう ] số ngẫu nhiên đồng nhất [uniform random number/uniformly distributed random number]
  • 一次

    Kỹ thuật [ いちじ ] sơ cấp [primary]
  • 一次側

    Kỹ thuật [ いちじがわ ] phía sơ cấp [primary side]
  • 一次又は二次局

    Tin học [ いちじまたはにじきょく ] chính-phụ [primary-secondary]
  • 一次局

    Tin học [ いちじきょく ] trạm chính [primary station]
  • 一次従属

    Kỹ thuật [ いちじじゅうぞく ] tuyến phụ thuộc [linearly dependent] Category : toán học [数学]
  • 一次元

    Tin học [ いちじげん ] một chiều [one dimensional]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top