- Từ điển Nhật - Việt
上下
Mục lục |
[ うえした ]
n
trên và dưới/lên và xuống
[ じょうげ ]
n
lên xuống/trở đi trở lại/ sư dao động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
上下する
[ じょうげ ] vs nâng lên hạ xuống/tăng lên hạ xuống/trở đi trở lại/lên xuống/tăng giảm 熱が8~9度の間を~する。:... -
上下列
Tin học [ じょうげれつ ] chuỗi/xích [chain] -
上下限
Tin học [ じょうげげん ] giới hạn [bounds] -
上下振れ
Kỹ thuật [ じょうかふれ ] đảo lên xuống -
上京
[ じょうきょう ] n việc đi tới Tokyo -
上京する
[ じょうきょう ] vs đi tới Tokyo 遊びで~する: đi lên Tokyo chơi -
上付き添え字
Tin học [ うえづきそえじ ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được... -
上弦
[ じょうげん ] n trăng thượng huyền Ghi chú: khoảng ngày mồng 7, mồng 8 theo lịch âm -
上強膜炎
viêm thượng củng mạc -
上位
Mục lục 1 [ じょうい ] 1.1 n 1.1.1 máy chủ 1.1.2 lớp trên/vị trí cao 2 Tin học 2.1 [ じょうい ] 2.1.1 máy chủ [superior (rank... -
上位参照
Tin học [ じょういさんしょう ] tham chiếu cấp cao [superior reference] -
上位層
Tin học [ じょういそう ] tầng trên [upper level/upper layer] -
上位互換
Tin học [ じょういごかん ] tương thích tiến [upwardly compatible] Explanation : Phần mềm không cần sửa đổi mà vẩn có thể... -
上位ダイアログ
Tin học [ じょういダイアログ ] hội thoại cao cấp [superior dialogue] -
上位グループ
Tin học [ じょういグループ ] nhóm cao cấp [ancestor] -
上位省略表記
Tin học [ じょういしょうりゃくひょうき ] biểu diễn bị cắt bớt [truncated representation] -
上位試験手段
Tin học [ じょういしけんしゅだん ] phương pháp kiểm tra bậc cao [upper tester] -
上位語
Tin học [ じょういご ] khái niệm mức rộng [broader term] -
上位概念
Tin học [ じょういがいねん ] khái niệm mức cao [high level concept/broader term] -
上位機種
Tin học [ じょういきしゅ ] thiết bị đầu trên [high-end equipment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.