Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

不明

Mục lục

[ ふめい ]

adj-na

không minh bạch/không rõ ràng
行方不明: lạc hướng / mất tích

n

sự không minh bạch/sự bất minh/sự không rõ rành

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 不浄

    Mục lục 1 [ ふじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 không sạch/không trong sạch/bẩn thỉu 1.2 n 1.2.1 nhà xí 1.3 n 1.3.1 sự không sạch/sự...
  • 不浄場

    [ ふじょうば ] n Chỗ bẩn thỉu
  • 不断

    [ ふだん ] n-adv, n-t, adj-na, adj-no không ngừng 不断の努力: nỗ lực không ngừng
  • 不文律

    [ ふぶんりつ ] n luật do tập quán quy định/luật bất thành văn
  • 不文法

    Kinh tế [ ふぶんほう ] luật bất thành văn [jus non scriptum; unwritten law] Explanation : 文章による表現がされていない法。慣習法や判例法がその例。...
  • 不感帯要素

    Tin học [ ふかんたいようそ ] khối vùng chết [dead-zone unit]
  • 不感症

    [ ふかんしょう ] n chứng lãnh cảm
  • 不意

    Mục lục 1 [ ふい ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không ngờ 1.1.2 đột nhiên 1.2 n 1.2.1 sự đột nhiên/sự không ngờ tới [ ふい ] adj-na,...
  • 不意に

    Mục lục 1 [ ふいに ] 1.1 n 1.1.1 bỗng dưng 1.1.2 bất ý 1.1.3 bất thần 1.2 adv 1.2.1 không ngờ/đột nhiên/sơ hở/không đề phòng...
  • 不意にとびかかる

    [ ふいにとびかかる ] adv đánh úp
  • 不意討ち

    [ ふいうち ] n sự tấn công đột ngột
  • 不意試験

    [ ふいしけん ] n sự kiểm tra bất chợt
  • 不意打ち

    [ ふいうち ] n sự tấn công đột ngột
  • 不愉快

    Mục lục 1 [ ふゆかい ] 1.1 adj-na 1.1.1 không khoan khoái/không thích thú 1.2 n 1.2.1 sự không khoan khoái/sự không thích thú [ ふゆかい...
  • 不憫

    {ふびん} {pity} , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 不敬

    [ ふけい ] n Sự bất kính/sự thiếu tôn kính/sự không tín ngưỡng/lời báng bổ/sự xúc phạm
  • 不敬罪

    [ ふけいざい ] n tội bất kính
  • 不敬虔

    [ ふけいけん ] n Sự không tín ngưỡng/sự thiếu tôn kính
  • 不整合

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ふせいごう ] 1.1.1 sự không khớp [mismatching] 2 Tin học 2.1 [ ふせいごう ] 2.1.1 không phù hợp [non-conformance/non-alignment/non-correspondence]...
  • 不敵

    Mục lục 1 [ ふてき ] 1.1 n 1.1.1 sự mạnh dạn/sự dũng cảm/sự táo bạo/sự cả gan 1.1.2 bất địch 1.2 adj-na 1.2.1 mạnh dạn/dũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top