- Từ điển Nhật - Việt
世辞
Xem thêm các từ khác
-
世間
Mục lục 1 [ せかん ] 1.1 n 1.1.1 thế gian 2 [ せけん ] 2.1 n 2.1.1 thế giới/xã hội [ せかん ] n thế gian [ せけん ] n thế... -
市
Mục lục 1 [ いち ] 1.1 n 1.1.1 phiên chợ/hội chợ 2 [ し ] 2.1 n-suf 2.1.1 thành phố [ いち ] n phiên chợ/hội chợ 次の市は30日に開きます。:... -
市場
Mục lục 1 [ いちば ] 1.1 n 1.1.1 chợ búa 1.1.2 cái chợ/chợ 2 [ しじょう ] 2.1 n 2.1.1 chợ/thị trường 3 Kinh tế 3.1 [ しじょう... -
市場に行く
[ いちばにいく ] n ra chợ -
市場に集まる
[ いちばにあつまる ] n nhóm chợ -
市場の大きさ
Mục lục 1 [ しじょうのおおきさ ] 1.1 n 1.1.1 dung lượng thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうのおおきさ ] 2.1.1 dung lượng... -
市場の販売時間
[ いちばのはんばいじかん ] n buổi chợ -
市場占有率を拡大する
Kinh tế [ しじょうせんゆうりつをかくだいする ] Mở rộng thị phần [Increase market shares] Category : Kinh tế -
市場変動
Mục lục 1 [ しじょうへんどう ] 1.1 n 1.1.1 biến động thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうへんどう ] 2.1.1 biến động... -
市場実験
Kỹ thuật [ しじょうじっけん ] trải nghiệm thị trường [experiment in market] -
市場展覧する
[ しじょうてんらんする ] n triển lãm hội chợ -
市場平均価格
Mục lục 1 [ しじょうへいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá bình quân thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうへいきんかかく ]... -
市場価格
Mục lục 1 [ いちばかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá chợ 2 [ しじょうかかく ] 2.1 n 2.1.1 giá thị trường 3 Kinh tế 3.1 [ しじょうかかく... -
市場価格を安定させる
Kinh tế [ しじょうかかくをあんていさせる ] Ổn định giá cả thị trường [To stabilize the market price] Category : Kinh tế -
市場リスク
Kinh tế [ しじょうリスク ] sự may rủi của thị trường [Market risk] Category : リスク・リターン Explanation : Chỉ sự may... -
市場分析
[ しじょうぶんせき ] n sự phân tích thị trường/phân tích thị trường -
市場傾向
Kinh tế [ しじょうけいこう ] xu hướng thị trường [market tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
市場を開ける
[ いちばをあける ] n khai trương -
市場を支配する
Kinh tế [ しじょうをしはいする ] Chi phối thị trường/kiểm soát thị trường [To control the market] Category : Kinh tế -
市場割引率
Mục lục 1 [ しじょうわりびきりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ しじょうわりびきりつ ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.