Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中央部

[ ちゅうおうぶ ]

n

khu vực trung tâm
都市の中央部がいわば消滅し、人々がどんどん遠くの郊外へ引っ越していく。 :Trung tâm thành phố đã bị tiêu diệt và người người chuyển về các vùng ngoại ô xa hơn.
長い間その国の中央部を飲み込んできた大洪水 :trận lụt đã quét sạch thành phố trong thời gian dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中央揃え

    Tin học [ ちゅうおうそろえ ] căn giữa [centred]
  • 中央準備銀行

    [ ちゅうおうじゅんびぎんこう ] n Ngân hàng Dự trữ Trung ương ペルー中央準備銀行 :Ngân hàng dự trữ trung ương...
  • 中央演算処理装置

    Tin học [ ちゅうおうえんざんしょりそうち ] đơn vị xử lý trung tâm (CPU) [central processing unit (CPU)]
  • 中央情報局

    [ ちゅうおうじょうほうきょく ] n Cơ quan Tình báo Trung ương 米中央情報局への情報提供者 :Cơ quan tình báo CIA 中央情報局長官:Giám...
  • 中子

    Mục lục 1 [ なかご ] 1.1 n 1.1.1 Lõi/vật ở giữa 2 Kỹ thuật 2.1 [ なかこ ] 2.1.1 lõi [core] [ なかご ] n Lõi/vật ở giữa...
  • 中子砂

    Kỹ thuật [ なかこすな ] cát lõi [core sand]
  • 中学

    [ ちゅうがく ] n trung học 中学ではスペイン語を勉強したのねきっと簡単だろうと思ったから。 :Thời trung học,...
  • 中学生

    [ ちゅうがくせい ] n học sinh trung học 自分がいじめたことがあると答えた中学生は20%に上った :20% số học sinh...
  • 中学校

    [ ちゅうがっこう ] n trường trung học あなたたちは、小学校と中学校で働いているんでしょ。 :Và tôi đang dạy...
  • 中小

    [ ちゅうしょう ] n vừa và nhỏ 中小企業: Doanh nghiệp vừa và nhỏ
  • 中小企業

    Mục lục 1 [ ちゅうしょうきぎょう ] 1.1 n 1.1.1 doanh nghiệp vừa và nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ちゅうしょうきぎょう ] 2.1.1 Doanh...
  • 中小諸国家

    [ ちょうしょうしょこっか ] n các dân tộc vừa và nhỏ
  • 中尉

    [ ちゅうい ] n trung uý 中尉に引率されてその兵士たちの小隊は出発した :được dẫn đầu bởi một trung úy, cả...
  • 中島

    [ なかじま ] n Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông)
  • 中州

    Mục lục 1 [ なかす ] 1.1 n 1.1.1 Nakasu 1.1.2 bãi cát ở suối [ なかす ] n Nakasu Ghi chú: tên một quận ở Tokyo bãi cát ở suối...
  • 中巻

    [ ちゅうかん ] n quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách)
  • 席上

    [ せきじょう ] n-adv, n-t tại buổi gặp gỡ/tại cuộc hội họp/tại hội nghị
  • 中席

    [ なかせき ] n Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát
  • 中世

    [ ちゅうせい ] n, n-adv, n-t thời Trung cổ いつかここが中世の時代に関心を持つすべての人々についての情報を集めた中心となるようなサイトになることを希望しています :Tôi...
  • 中世史

    [ ちゅうせいし ] n Lịch sử trung cổ 中世史の元教授の役 :vai trò của những bậc tiền bối/bậc lão thành trong lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top