Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

中性塩

[ ちゅうせいえん ]

n

Muối trung tính
中性塩分解能 :khả năng phân giải của muối trung tính
中性塩溶液 :dung dịch muối trung tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 中性子

    [ ちゅうせいし ] n Nơtron 陽子と中性子からさまざまな元素の原子核を創生する :tạo ra hạt nhân cấu thành từ...
  • 中性子爆弾

    [ ちゅうせいしばくだん ] n Bom nơtron 中性子爆弾を製造する :sản xuất bom Notron
  • 中性子束

    [ ちゅうせいしそく ] n Dòng nơtron 慣用中性子束密度 :mật độ chuyển động của dòng nơtron quy ước 高中性子束原子炉 :lò...
  • 中性再生方法

    Kỹ thuật [ ちゅうせいさいせいほうほう ] phương pháp tái sinh trung tính [neutral reclaiming process]
  • 中性紙

    [ ちゅうせいし ] n Giấy trung tính
  • 中性炎

    Kỹ thuật [ ちゅうせいえん ] lửa trung tính [neutral flame] Category : hàn [溶接] Explanation : 酸化作用も還元作用もない中性のガス炎。
  • 中性油

    Kỹ thuật [ ちゅうせいゆ ] dầu trung tính [neutral oil]
  • 中性洗剤

    Mục lục 1 [ ちゅうせいせんざい ] 1.1 n 1.1.1 Thuốc tẩy trung tính 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちゅうせいせんざい ] 2.1.1 chất tẩy...
  • Mục lục 1 [ おび ] 1.1 n 1.1.1 dây thắt lưng/thắt lưng/dải dây 1.1.2 đai 2 [ たい ] 2.1 n-suf 2.1.1 việc mang (tính dẫn, hóa trị)...
  • 帯域

    Tin học [ たいいき ] dải thông/dải tần [bandwidth]
  • 帯域幅

    Tin học [ たいいきはば ] dải thông/dải tần [bandwidth]
  • 帯域幅利用

    Tin học [ たいいきはばりよう ] sử dụng dải thông/sử dụng dải tần [bandwidth usage]
  • 帯域予約

    Tin học [ たいいきよやく ] hợp đồng về dải tần [bandwidth reservation/bandwidth contract]
  • 帯域圧縮

    Tin học [ たいいきあっしゅく ] nén dải tần [band compression]
  • 帯域制御

    Tin học [ たいいきせいぎょ ] điều khiển dải tần [bandwidth control]
  • 帯域制限

    Tin học [ たいいきせいげん ] dải tần hạn chế [bandlimited]
  • 帯域制限信号

    Tin học [ たいいきせいげんしんごう ] tín hiệu giải tần hạn chế [bandlimited signal]
  • 帯域割当

    Tin học [ たいいきわりあて ] phân bổ dải tần [bandwidth allocation]
  • 帯域割り当て

    Tin học [ たいいきわりあて ] phân bổ dải tần [bandwidth allocation]
  • 帯のこ盤

    Kỹ thuật [ おびのこばん ] máy cưa vòng [band sawing machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top