- Từ điển Nhật - Việt
中腹に
Xem thêm các từ khác
-
中通り
[ ちゅうどおり ] n Chất lượng bậc trung -
中速
[ ちゅうそく ] n bánh răng giữa -
中老
[ ちゅうろう ] n trung niên -
中耳
[ ちゅうじ ] n tai giữa 中耳にあるこれらの三つの小さな骨が音の振動を外耳から内耳へと伝導する :3 cái xương... -
中耳炎
[ ちゅうじえん ] n bệnh viêm tai giữa/bệnh thối tai 滲出性中耳炎の小児 :trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ 慢性化膿性中耳炎 :bệnh... -
中途
[ ちゅうと ] n giữa chừng 仕事を中途で投げ出してはいけない。: Anh không được bỏ dở công việc giữa chừng. -
中途退学
[ ちゅうとたいがく ] n sự bỏ học giữa chừng 中途退学および再入学の方法 :phương pháp bỏ học giữa chừng và... -
中退
[ ちゅうたい ] n sự bỏ học giữa chừng 彼は父親が事業を失敗したため大学を中退した。: Do bố bị thất bại trong... -
中限
[ なかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau -
中限り
[ なかかぎり ] n sự giao hàng vào tháng sau -
中押し
[ なかおし ] n Chiến thắng khi trận đấu còn chưa kết thúc 中押しで勝つ:thắng tuyệt đối -
中折り
[ なかおり ] n Bị gấp ở giữa -
中柱
[ なかばしら ] n Cột giữa/trụ giữa -
中枢
[ ちゅうすう ] n trung khu/trung tâm 中枢神経: Trung khu thần kinh 東京には政治や文化の中枢機関が集まっている。: Các... -
中枢神経
[ ちゅうすうしんけい ] n thần kinh trung tâm/ thần kinh trung ương A薬をラットへ経口投与したところ、中枢神経系の障害が生じた :Việc... -
中枢神経系統
[ ちゅうすうしんけいけいとう ] n Hệ thống thần kinh trung tâm -
中枢性
[ ちゅうすうせい ] n Trung tâm (hệ thống thần kinh) 中枢性睡眠時無呼吸症 :chứng ngừng thở khi ngủ có tính hệ thống -
中東
[ ちゅうとう ] n Trung đông 中東から帰国したばっかなのよ。真夏の東京もなんつーことないってわけ :Tôi vừa... -
中東経済委員会
Kinh tế [ ちゅうとうけいざいいいんかい ] ủy ban Kinh tế Trung đông [Economic Commission for the Middle East] Category : Ngoại thương... -
中核
Mục lục 1 [ ちゅうかく ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận nhân/lõi/trung tâm 2 Tin học 2.1 [ ちゅうかく ] 2.1.1 hạt nhân/chương trình điều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.