Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

乗じる

Mục lục

[ じょうじる ]

v1

nhân lên/làm tăng lên
エネルギー換算率を乗じる: tăng tỷ lệ chyển đổi năng lượng
lợi dụng (cơ hội)/tận dụng (cơ hội)
機会に乗じる: tận dụng cơ hội

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 乗せる

    [ のせる ] v1 chất lên/chồng lên/xếp lên/để lên ~を...の上に乗せる: chất ... lên....
  • 乗客

    [ じょうきゃく ] n hành khách
  • 乗り場

    [ のりば ] n điểm lên xe
  • 乗り回す

    [ のりまわす ] v5s lái lòng vòng/đi lòng vòng 有効期限切れの運転免許証で車を乗り回す: lái xe lòng vòng với bằng lái...
  • 乗り物

    [ のりもの ] n phương tiện giao thông
  • 乗り遅れる

    [ のりおくれる ] v1 lỡ (tàu, xe)/nhỡ (tàu, xe) 終電に乗り遅れる: nhỡ chuyến tàu cuối cùng
  • 乗り越える

    [ のりこえる ] v1 trèo lên/vượt lên trên/vượt qua (khó khăn) 悲しみを乗り越える: vượt qua sự đau khổ
  • 乗り越し

    [ のりこし ] n sự bỏ lỡ bến (tàu, xe buýt...)
  • 乗り越す

    [ のりこす ] v5s đi vượt qua 駅を乗り越す: đi vượt qua nhà ga
  • 乗り込む

    Mục lục 1 [ のりこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 lên xe/lên tàu/vào 1.1.2 đổ bộ/xâm nhập [ のりこむ ] v5m lên xe/lên tàu/vào 大勢で一緒に電車に乗り込む:...
  • 乗り降り

    [ のりおり ] n việc lên xuống xe/sự lên xuống xe 乗り降りを指揮する人: người hướng dẫn việc lên xuống xe
  • 乗り換え

    [ のりかえ ] n việc đổi xe/sự đổi xe
  • 乗り換える

    Mục lục 1 [ のりかえる ] 1.1 v1 1.1.1 thay đổi suy nghĩ/thay đổi quan điểm 1.1.2 đổi xe/chuyển xe [ のりかえる ] v1 thay đổi...
  • 乗り気

    Mục lục 1 [ のりき ] 1.1 adj-na 1.1.1 hăm hở/thiết tha 1.2 n 1.2.1 sự hăm hở/sự nhiệt tình [ のりき ] adj-na hăm hở/thiết...
  • 乗る

    Mục lục 1 [ のる ] 1.1 n 1.1.1 cưỡi 1.2 v5r 1.2.1 lên xe/lên tàu/đi (tàu, xe) 1.3 v5r 1.3.1 vào (nhịp)/có hứng [ のる ] n cưỡi...
  • 乗出す

    Kinh tế [ のりだす ] tung ra một sản phẩn mới [launch] Category : Tài chính [財政]
  • 乗回す

    [ のりまわす ] v5s đi vòng quanh 外車を乗り回す: đi chơi vòng quanh bằng xe nhập ngoại
  • 乗算

    Mục lục 1 [ じょうさん ] 1.1 n 1.1.1 phép nhân 2 Tin học 2.1 [ じょうざん ] 2.1.1 tính nhân [multiplication (vs)] [ じょうさん...
  • 乗組

    [ のりくみ ] n Đoàn thủy thủ
  • 乗組員

    [ のりくみいん ] n phi hành đoàn/tổ lái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top