Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

二刀流

[ にとうりゅう ]

n

kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo)/người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay (rượu v.v....)
二刀流の使い手 :người dùng kiếm cầm cả hai tay
彼は二刀流だ. :Anh ấy là người thích cả đồ ngọt lẫn đồ cay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 二八

    Mục lục 1 [ にはち ] 1.1 n 1.1.1 tuổi mười sáu (tuổi thiếu nữ) 1.1.2 số mười sáu 1.1.3 ngày mười sáu [ にはち ] n tuổi...
  • 二六時中

    [ にろくじちゅう ] n Đêm và ngày/tất cả thời gian
  • 二元

    Tin học [ にげん ] nhị phân [binary]
  • 二元合金

    Kỹ thuật [ にげんごうきん ] hợp kim nhị nguyên [binary alloy]
  • 二元系

    Kỹ thuật [ にげんけい ] hệ nhị nguyên [binaly system]
  • 二元論

    [ にげんろん ] n Thuyết nhị nguyên (triết học) Ghi chú: theo thuyết này mọi sự vật đều tồn tại theo 2 yếu tố (nguyên...
  • 二元方程式

    [ にげんほうていしき ] n Phương trình (toán học) với hai ẩn số .
  • 二元放送

    [ にげんほうそう ] n Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng .
  • 二割

    [ にわり ] n hai phần trăm
  • 二回

    [ にかい ] n Hai lần
  • 二国間協定

    Mục lục 1 [ にこくかんきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんきょうてい ] 2.1.1 hiệp định...
  • 二国間相殺取引

    Mục lục 1 [ にこくかんそうさいとりひき ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ hai chiều 1.1.2 bù trừ hai bên 2 Kinh tế 2.1 [ にこくかんそうさつとりひき...
  • 二国間投資協定

    [ にこくかんとうしきょうてい ] n Hiệp định Đầu tư Song phương
  • 二倍

    Mục lục 1 [ にばい ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 1.1.2 gấp đôi [ にばい ] n sự gấp đôi 3 と 4 を足してからそれを 2 倍する,...
  • 二王

    [ におう ] n Chế độ quân chủ có 2 vua
  • 二王門

    [ におうもん ] n Cổng vào chùa có đặt tượng 2 vua ở 2 bên
  • 二着

    [ にちゃく ] n Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) 彼はマラソンで二着になった. :Anh ấy đã về đích ở vị trí...
  • 府税

    [ ふぜい ] n Thuế ở thành phố
  • 府立

    [ ふりつ ] n sự quản lý của quận
  • 二等

    [ にとう ] n Tầng lớp thứ 2/đẳng cấp thứ 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top