Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

人付

[ ひとづき ]

n

Danh tiếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 人付き合い

    [ ひとづきあい ] n Sự xếp đặt xã hội/giao tiếp xã giao 「彼女は人付き合いが上手だね」「うん。独特の魅力で人を引き付けるね」 :\"Cô...
  • 人伝

    [ ひとづて ] n Tin đồn/thông báo これは人づてに聞いた話なのです. :Đây chỉ là câu chuyện nghe đồn mà thôi 人づてに聞く :nghe...
  • 人形

    Mục lục 1 [ にんぎょう ] 1.1 n 1.1.1 rối 1.1.2 hình nộm 1.1.3 hình nhân 1.1.4 búp bê [ にんぎょう ] n rối hình nộm hình nhân...
  • 人形師

    [ にんぎょうし ] n Thợ làm búp bê/thợ làm rối (人)を操る人形師 :thợ điểu khiển (ai) như con rối 操り人形師 :người...
  • 人形使い

    Mục lục 1 [ にんぎょうつかい ] 1.1 n 1.1.1 Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối 2 [ にんぎょうづかい ] 2.1 n...
  • 人形回し

    [ にんぎょうまわし ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối
  • 人形芝居

    [ にんぎょうしばい ] n Buổi trình diễn múa rối
  • 人形遣い

    [ にんぎょうつかい ] n Diễn viên múa rối/người điều khiển con rối マペット人形遣い :diễn viên điều khiển con...
  • 人影

    Mục lục 1 [ じんえい ] 1.1 n 1.1.1 cái bóng của người/linh hồn/tâm hồn 2 [ ひとかげ ] 2.1 n 2.1.1 cái bóng của người/linh...
  • 人影を認める

    [ ひとかげをみとめる ] exp dựng lên hình ảnh (của ai đó)
  • 人体

    Mục lục 1 [ じんたい ] 1.1 n 1.1.1 thân thể của người/cơ thể của người 1.1.2 thân hình 1.1.3 cơ thể 2 [ にんてい ] 2.1...
  • 人徳

    Mục lục 1 [ じんとく ] 1.1 n 1.1.1 nhân đức 2 [ にんとく ] 2.1 n 2.1.1 Nhân đức [ じんとく ] n nhân đức [ にんとく ] n...
  • 人待ち顔

    [ ひとまちがお ] n, adj-na khuôn mặt ngóng chờ/khuôn mặt chờ đợi 人待ち顔である :có khuôn mặt chờ đợi
  • 人心

    [ じんしん ] n nhân tâm
  • 人心地

    [ ひとごこち ] n Sự ý thức 人心地がつく :có ý thức/gắn với ý thức やっと人心地がついた. :Cuối cùng thì...
  • 人別

    [ にんべつ ] n Từng người/đầu người (thường dùng trong điều tra dân số) 個人別に療法を合わせる :Liệu pháp chữa...
  • 人刺

    [ じんさし ] n thịt người
  • 人を助ける

    [ ひとをたすける ] n cứu nhân
  • 人品

    [ じんぴん ] n nhân phẩm
  • 人員

    [ じんいん ] n nhân viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top