- Từ điển Nhật - Việt
人声
[ ひとごえ ]
n
tiếng người
- ~の向こうから近づいてくる人声に気付く :Tôi nhận thấy có tiếng người ở rất gần phía trước.
- 人声に気付いて顔を上げる :Ngẩng mặt lên khi nghe thấy tiếng người.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
人夫
[ にんぷ ] n người phu hồ/người làm cu ly/người lao động chân tay -
人外
[ にんがい ] n Người bị xã hội ruồng bỏ -
人妻
[ ひとづま ] n vợ người/ người vợ 人妻は結婚指輪と髪ひも以外は何も自分のものがない。/女は百まで家なし。 :Người... -
人妻と寝る
[ ひとずまとねる ] n ngủ với vợ người khác -
人屋
[ ひとや ] n nhà tù -
人工
Mục lục 1 [ じんこう ] 1.1 n 1.1.1 sự khéo léo của con người/khéo léo của con người 1.1.2 nhân công 1.1.3 hộ khẩu [ じんこう... -
人工受精
Mục lục 1 [ じんこうじゅせい ] 1.1 n 1.1.1 thụ tinh trong ống nghiệm 1.1.2 sự thụ tinh nhân tạo [ じんこうじゅせい ] n... -
人工受紛
[ じんこうじゅふん ] n sự thụ phấn nhân tạo -
人工受胎
[ じんこうじゅたい ] n sự thụ tinh nhân tạo -
人工孵化法
[ じんこうふかほう ] n phương pháp ấp trứng nhân tạo -
人工乾燥
Kỹ thuật [ じんこうかんそう ] sự làm khô nhân tạo [artificial seasoning] -
人工心肺
[ じんこうしんばい ] n Tim phổi nhân tạo -
人工心臓
[ じんこうしんぞう ] n tim nhân tạo -
人工地震
[ じんこうじしん ] n Động đất nhân tạo 人工地震探査〔爆薬による〕 :Nghiên cứu về động đất nhân tạo (bằng... -
人工ニューラルネットワーク
[ じんこうニューラルネットワーク ] n Mạng thần kinh nhân tạo -
人工呼吸
Mục lục 1 [ じんこうこきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự hô hấp nhân tạo 2 [ じんこうほきゅう ] 2.1 n 2.1.1 hô hấp nhân tạo [ じんこうこきゅう... -
人工呼吸機
[ じんこうこきゅうき ] n máy thở nhân tạo -
人工呼吸法
[ じんこうこきゅうほう ] n Phương pháp hô hấp nhân tạo -
人工知能
Mục lục 1 [ じんこうちのう ] 1.1 n 1.1.1 trí tuệ nhân tạo/Trí thông minh nhân tạo 2 Kỹ thuật 2.1 [ じんこうちのう ] 2.1.1... -
人工真珠
[ じんこうしんじゅ ] n ngọc trai nhân tạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.