Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

今日の午後

[ きょうのごご ]

n-t

chiều nay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 今日は

    [ こんにちは ] int xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian ban ngày hoặc cũng có thể dùng khi lần đầu gặp nhau trong...
  • 今日まで

    Mục lục 1 [ きょうまで ] 1.1 n 1.1.1 cho đến hôm nay/cho tới hôm nay/cho tới nay/cho tới giờ/cho tới ngày nay 2 [ こんにちまで...
  • 今日中

    Mục lục 1 [ きょうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 trong ngày hôm nay/nội trong ngày hôm nay/trong ngày 2 [ きょうちゅう ] 2.1 n 2.1.1 nội...
  • 今日様

    [ こんにちさま ] n thần Mặt trời
  • 今更

    [ いまさら ] n, adv đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) 今更謝ってはだめだ。: Đến lúc này mới xin lỗi thì muộn rồi....
  • 今晩

    Mục lục 1 [ こんばん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tối nay 1.1.2 đêm nay [ こんばん ] n-adv, n-t tối nay đêm nay
  • 今晩は

    [ こんばんは ] int, exp xin chào Ghi chú: lời chào dùng vào thời gian buổi tối
  • [ びょう ] n đền miếu
  • Mục lục 1 [ じん ] 1.1 n 1.1.1 lòng thương 2 [ にん ] 2.1 n 2.1.1 Nhân/người/thành viên [ じん ] n lòng thương [ にん ] n Nhân/người/thành...
  • 仁王

    [ におう ] n hai người bảo vệ các vị vua Deva 仁王立ちになる :Đứng như 2 vị thần ở cổng Deva 仁王門 :Cổng...
  • 仁王力

    [ におうりき ] n Sức mạnh Héc quyn
  • 仁王門

    [ におうもん ] n cổng Deva/cổng ngôi đền được canh gác bởi các vị vua Deva dữ tợn/cổng của ngôi đền Nio
  • 仁義

    [ じんぎ ] n nhân nghĩa
  • 仁術

    [ じんじゅつ ] n nghệ thuật làm từ thiện/kỹ thuật làm lành vết thương 薬は仁術である: thuốc là kỹ thuật làm lành...
  • 仁愛

    [ じんあい ] n sự nhân ái/nhân ái
  • 仁慈

    [ じんじ ] n nhân từ
  • Mục lục 1 [ ぶつ ] 1.1 n 1.1.1 Phật thích ca/đạo phật 2 [ ほとけ ] 2.1 n 2.1.1 khoảng thời gian tĩnh mịch/sự tĩnh mịch 2.1.2...
  • 仏力

    [ ぶつりき ] n phật lực
  • 仏印

    [ ふついん ] n phạt ấn
  • 仏名

    [ ぶつみょう ] n tên hiệu theo nhà Phật/Phật danh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top