Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

仮想計算機

Tin học

[ かそうけいさんき ]

máy ảo [Virtual Machine/VM]
Explanation: Trong các bộ vi xử lý 80386 trở lên, đây là một không gian nhớ được bảo vệ do các khả năng thuộc phần cứng của bộ vi xử lý đó lập nên. Mỗi máy ảo đều có thể chạy các chương trình riêng của mình, cách ly hoàn toàn với các máy khác. Các máy ảo này cũng có thể sử dụng bàn phím, máy in và các thiết bị khác mà không có xung đột. Các máy ảo có thể thực hiện bằng máy tính được trang bị bộ vi xử lý đủ mạnh và bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đủ lớn. Ví dụ, các bộ vi xử lý đó có thể chạy hai hoặc nhiều máy DOS ảo, mỗi máy ảo có thể chạy các chương trình MS - DOS cùng lúc trong không gian nhớ 640 K riêng của chúng. Các phần mềm quản lý bộ nhớ hỗ trợ đa nhiệm, như Microsoft Windows chẳng hạn, là tất cả những gì cần để chạy nhiều gói phần mềm tiêu chuẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 仮想記憶

    Tin học [ かそうきおく ] lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想記憶システム

    Tin học [ かそうきおくシステム ] hệ thống lưu trữ ảo [virtual storage system]
  • 仮想記憶装置

    Tin học [ かそうきおくそうち ] bộ lưu trữ ảo [virtual storage]
  • 仮想閉域網

    Tin học [ かそうへいいきもう ] mạng riêng ảo [VPN/Virtual Private Network] Explanation : Hiện nay người ta đang nhầm lẫn về...
  • 仮想押しボタン

    Tin học [ かそうおしぼたん ] nút ấn ảo [virtual push button/light button]
  • 仮想接続

    Tin học [ かそうせつぞく ] kết nối ảo [virtual connection]
  • 仮想文字集合

    Tin học [ かそうもじしゅうごう ] bộ ký tự ảo [virtual character set] Explanation : Bộ ký tự ảo.
  • 仮数

    Tin học [ かすう ] phần định trị (logarit) [mantissa (e.g. of a logarithm)]
  • 仮手続

    Tin học [ かりてつづき ] thủ tục tạm thời [dummy procedure]
  • 仰ぎ見る

    [ あおぎみる ] vs chiêm ngưỡng
  • 仰ぐ

    Mục lục 1 [ あおぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 nhìn lên 1.1.2 ngưỡng mộ/tôn kính 1.1.3 lệ thuộc/phụ thuộc 1.2 vs 1.2.1 thỉnh giáo/hỏi...
  • 仰っしゃる

    [ おっしゃる ] v5aru, hon, uk nói おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà... おっしゃることがよく分かりません:...
  • 仰せ

    [ おおせ ] n lệnh/mệnh lệnh 仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh
  • 仰向け

    [ あおむけ ] n sự nằm ngửa 二人は芝生の上に仰向けになって寝転んだ。: Hai người nằm lăn ra ngửa mặt trên bãi cỏ.
  • 仰天

    [ ぎょうてん ] n sự ngạc nhiên tột độ/sự thất kinh びっくり仰天: thất kinh
  • 仰天する

    [ ぎょうてん ] vs ngạc nhiên tột độ/thất kinh/kinh ngạc/sững sờ (以下)という事実に仰天する: sững sờ trước sự...
  • 仰視

    [ ぎょうし ] n sự tôn kính 仰視恐怖症: Bài xích sự tôn kính.
  • 仰視する

    [ ぎょうしする ] vs tôn kính
  • 仰言る

    おっしゃ・る Nói
  • [ なか ] n quan hệ 私は治と仲がいい。: Tôi có quan hệ tốt với Osamu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top