Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

任命状

[ にんめいじょう ]

n

Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 任免

    [ にんめん ] n Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm
  • 任務

    [ にんむ ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ
  • 任務の遂行上の失敗を繰り返す

    [ にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
  • 任務を続行する

    [ にんむをぞっこうする ] n kế nhiệm
  • 任務を遂行する

    [ にんむをすいこうする ] n Thi hành nhiệm vụ
  • 任務を負う

    [ にんむをおう ] n gánh vác nhiệm vụ
  • 廻状

    [ かいじょう ] n thông tư
  • 任用

    [ にんよう ] n Sự chỉ định/sự bổ nhiệm
  • 任職

    [ にんしょく ] n sự nhiệm chức
  • 任期

    [ にんき ] n nhiệm kỳ 任期が切れる: mãn nhiệm kỳ
  • 任期中

    [ にんきちゅう ] n Đang trong nhiệm kỳ/đương chức
  • 任期満了

    [ にんきまんりょう ] n sự mãn nhiệm
  • 任意

    Mục lục 1 [ にんい ] 1.1 n 1.1.1 sự tùy ý/sụ tùy nghi 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 tùy ý/tùy nghi 2 Kỹ thuật 2.1 [ にんい ] 2.1.1 sự...
  • 任意型

    Tin học [ にんいがた ] bất cứ loại nào [any type]
  • 任意定数

    Kỹ thuật [ にんいていすう ] hằng số bất kỳ [arbitrary constant] Category : toán học [数学]
  • 任意座礁

    Kinh tế [ にんいざしょう ] mắc cạn tự nguyện [oluntary stranding] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 任意信号

    Tin học [ にんいしんごう ] tín hiệu tùy chọn [optional]
  • 任意キャラクタ

    Tin học [ にんいキャラクタ ] bất kỳ ký tự nào [any character]
  • 任意破産

    Kinh tế [ にんいはさん ] thanh lý tự nguyện [voluntary liquidation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 任意積立金

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ にんいつみたてきん ] 1.1.1 các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối [Appropriated retained earnings...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top