- Từ điển Nhật - Việt
会話
Mục lục |
[ かいわ ]
n
hội thoại/sự nói chuyện
- 彼女は英語の会話が上手だ。: Cô ấy nói tiếng Anh giỏi.
đối thoại
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
会話型処理
Tin học [ かいわけいしょり ] xử lý đàm thoại [conversational processing] -
会話型言語
Tin học [ かいわけいげんご ] ngôn ngữ đàm thoại [conversational language] -
会話する
Mục lục 1 [ かいわ ] 1.1 vs 1.1.1 hội thoại/nói chuyện 2 [ かいわする ] 2.1 vs 2.1.1 đàm thoại [ かいわ ] vs hội thoại/nói... -
会話形
Tin học [ かいわがた ] chế độ tương tác [conversational mode/interactive mode] -
会話モード
Tin học [ かいわモード ] chế độ tương tác [interactive mode] -
会談
Mục lục 1 [ かいだん ] 1.1 n 1.1.1 sự hội đàm 1.1.2 hội đàm [ かいだん ] n sự hội đàm 首相はブッシュ大統領と今日会談した。:... -
会談する
Mục lục 1 [ かいだんする ] 1.1 n 1.1.1 nói 1.1.2 chuyện gẫu 1.1.3 chuyện [ かいだんする ] n nói chuyện gẫu chuyện -
会議
Mục lục 1 [ かいぎ ] 1.1 n 1.1.1 phiên họp 1.1.2 khóa họp 1.1.3 hội phí 1.1.4 hội nghị/họp/mít-ting/cuộc họp 1.1.5 hội nghị/hội... -
会議場
[ かいぎじょう ] n Phòng hội nghị/phòng họp 弊社のXXトレードショーが11月15日、YY会議場にて行われます: Buổi triển... -
会議室
[ かいぎしつ ] n phòng hội nghị/phòng hội đồng/phòng họp 会議室から出た: rời khỏi phòng hội nghị 発表を聞くために会議室に集まる:... -
会議中
[ かいぎちゅう ] n buổi họp đang tiến hành -
会議事項
[ かいぎじこう ] n Nhật trình/chương trình nghị sự/nội dung thảo luận trong hội nghị あらかじめ会議事項を設定する:... -
会議を招集する
[ かいぎをしょうしゅうする ] n triệu tập một hội nghị -
会議費
Kinh tế [ かいぎひ ] chi phí hội nghị -
会議録
Tin học [ かいぎろく ] biên bản lưu [proceedings] -
会議日程
[ かいぎにってい ] n chương trình hội nghị/chương trình nghị sự/lịch trình hội nghị/chương trình họp 次の会議日程を確認する:... -
会費
[ かいひ ] n hội phí こちらのクラブの年会費は1万2000円です。: Hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000... -
会舘
[ かいかん ] n phòng họp/phòng hội đồng -
会釈
[ えしゃく ] n sự cúi chào/gật đầu 人々はお互いに出会うとしばしば会釈する : mọi người thường cúi chào khi... -
会釈する
[ えしゃく ] vs cúi chào 人に軽く会釈をする: cúi đầu chào một người.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.