Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伝動

[ でんどう ]

n

sự truyền động
旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn.
歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động số/bánh răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝票

    [ でんぴょう ] n giấy nợ/hóa đơn 俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm...
  • 伝票発行処理

    Tin học [ でんぴょうはっこうしょり ] xử lý phát hành truyền phiếu [billing]
  • 伝習

    [ でんしゅう ] n Học
  • 伝統

    [ でんとう ] n truyền thống 伝統を重しる: coi trọng truyền thống
  • 伝統主義

    [ でんとうしゅぎ ] n Chủ nghĩa truyền thống 伝統主義者 :Người theo chủ nghĩa truyền thống
  • 伝統主義者

    [ でんとうしゅぎしゃ ] n người theo chủ nghĩa truyền thống
  • 伝統を守る

    [ でんとうをまもる ] exp giữ truyền thống あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người...
  • 伝統的

    [ でんとうてき ] n truyền thống
  • 伝熱

    Kỹ thuật [ でんねつ ] sự truyền nhiệt [heat transfer]
  • 伝熱係数

    Kỹ thuật [ でんねつけいすう ] hệ số truyền nhiệt [coefficient of heat transfer]
  • 伝音器

    [ でんおんき ] n dụng cụ truyền âm 中耳伝音器 :Máy trợ thính giành cho những người bị hư tai giữa
  • 伝道

    Mục lục 1 [ でんどう ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạo 1.1.2 sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm [ でんどう ] n truyền đạo sự...
  • 伝道する

    [ でんどうする ] vs truyền đạo/truyền bá phúc âm キリスト教を伝道する :Truyền bá đạo Cơ đốc ~に伝道する :Truyền...
  • 伝道師

    Mục lục 1 [ でんどうし ] 1.1 vs 1.1.1 giáo sĩ 1.2 n 1.2.1 người truyền đạo [ でんどうし ] vs giáo sĩ n người truyền đạo...
  • 伝道船

    [ でんどうせん ] n thuyền của người truyền giáo
  • 伝道集会

    [ でんどうしゅうかい ] n cuộc họp của những người truyền đạo 野外伝道集会地 :Cuộc họp của những người truyền...
  • 伝道者

    Mục lục 1 [ でんどうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 thuyết khách 1.1.2 thuyết giáo 1.1.3 người truyền đạo [ でんどうしゃ ] n thuyết...
  • 伝達

    Mục lục 1 [ でんたつ ] 1.1 n 1.1.1 truyền đạt 1.1.2 sự truyền/sự truyền đạt/sự truyền ra [ でんたつ ] n truyền đạt...
  • 伝達する

    Mục lục 1 [ でんたつする ] 1.1 n 1.1.1 chuyển giao 1.1.2 bắn tin [ でんたつする ] n chuyển giao bắn tin
  • 伝達コスト

    Tin học [ てんたつコスト ] chi phí truyền [transmission cost]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top