Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

伝送

[ でんそう ]

n

sự truyền đi
コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao.
インターネットを利用した伝送 :Sự truyền qua Internet

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 伝送ブロック終結

    Tin học [ でんそうブロックしゅうけつ ] kết thúc khối truyền (ETB) [end of transmission block (ETB)]
  • 伝送パス

    Tin học [ てんそうパス ] đường truyền [transmission path]
  • 伝送制御文字

    Tin học [ でんそうせいぎょもじ ] ký tự điều khiển truyền [transmission control character]
  • 伝送エラー

    [ でんそうエラー ] n Lỗi truyền
  • 伝送ケーブル

    [ でんそうけーぶる ] n cáp điện
  • 伝送スピード

    Tin học [ てんそうスピード ] tốc độ truyền [transmission speed]
  • 伝送品質

    Tin học [ でんそうひんしつ ] chất lượng truyền [transmission quality]
  • 伝送先

    [ でんそうさき ] n nơi truyền đến
  • 伝送経路遅延

    Tin học [ でんそうけいろちえん ] trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]
  • 伝送終了

    Mục lục 1 [ でんそうしゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thúc truyền tin 2 Tin học 2.1 [ でんそうしゅうりょう ] 2.1.1 kết...
  • 伝送遅延

    Tin học [ でんそうちえん ] trễ truyền [transmission delay]
  • 伝送遅延変動

    Tin học [ でんそうちえんへんどう ] biến thiên trễ truyền [transmission delay variation]
  • 伝送路

    Mục lục 1 [ でんそうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうろ ] 2.1.1 đường dẫn/đường truyền [line/transmission...
  • 伝送路長

    Tin học [ でんそうろちょう ] độ dài kết nối [link length]
  • 伝送速度

    Mục lục 1 [ でんそうそくど ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ baud/tốc độ truyền 2 Tin học 2.1 [ でんそうそくど ] 2.1.1 tốc độ truyền...
  • 伝送損失

    Tin học [ でんそうそんしつ ] mất dữ liệu khi truyền [transmission loss]
  • 伝送故障

    Tin học [ でんそうこしょう ] lỗi truyền [transmission fault]
  • 伝染

    [ でんせん ] n sự truyền nhiễm /sự lan truyền 1人のいじめっ子の暴力的な振る舞いが教室の中で伝染した。 :Hành...
  • 伝染させる

    [ でんせんさせる ] n đổ bệnh (đổ bịnh)
  • 伝染する

    Mục lục 1 [ でんせんする ] 1.1 n 1.1.1 nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) 1.1.2 lây bệnh [ でんせんする ] n nhiễm bệnh (nhiễm bịnh)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top