- Từ điển Nhật - Việt
低温殺菌
[ ていおんさっきん ]
n
sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng
- 低温殺菌法によって処理する :điều trị theo phương pháp Pa-xtơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
低温曲げ試験
Kỹ thuật [ ていおんまげしけん ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test] -
低減
[ ていげん ] n sự giảm bớt/sự làm dịu đi インフレ率の低減 :sự giảm tỷ lệ lạm phát 輸入品に対する需要の低減 :sự... -
低潮
[ ていちょう ] n Thủy triều thấp -
低木
[ ていぼく ] n Bụi rậm/bụi cây 低木が花のそばに植えられていた :bụi cây được trồng bên cạnh luống hoa その鳥は低木の茂みに巣を作った :con... -
低成長
[ ていせいちょう ] n sự tăng trưởng thấp 金融政策の失敗は、次第に経済の低成長をもたらした。 :sự thất bại... -
佞悪
[ ねいあく ] n Tính bướng bỉnh/người ngang ngạch -
低所得
[ ていしょとく ] n thu nhập thấp 低所得の大家族における悲惨な生活 :cuộc sống đáng thương của các gia đình lớn... -
彎曲する
[ わんきょくする ] n vênh -
低性能
[ ていせいのう ] n Hiệu quả thấp -
佞智
[ ねいち ] n Sự xảo trá -
位
[ くらい ] n, n-adv, suf, prt khoảng/chừng/cỡ độ/xấp xỉ/mức 最下(位)に: ở mức thấp nhất -
位取り
[ くらいどり ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số... -
位取りする
[ くらいどりする ] vs làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm.../làm tròn -
位取り表現
Tin học [ くらいどりひょうげん ] biểu diễn vị trí [positional representation] -
位取り表現法
Tin học [ くらいどりひょうげんほう ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
位取り表記法
Tin học [ くらいどりひょうきほう ] ký hiệu vị trí [positional (representation) system/positional notation] -
位置
Mục lục 1 [ いち ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 Kỹ thuật 2.1 [ いち ] 2.1.1 vị trí [position] [ いち ] n vị trí 正確な位置(地図にピンを刺して示す):... -
位置する
[ いちする ] vs nằm/có vị trí/đặt vị trí ở/ở vị trí/đứng ở địa điểm/an vị/nằm ở 主系列のほぼ中間に位置する(星が):... -
位置合わせ
Tin học [ いちあわせ ] căn chỉnh [alignment (vs)/justification] Explanation : Trong điện toán cá nhân, đây là sự định vị chính... -
位置付ける
Kinh tế [ いちづける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.