- Từ điển Nhật - Việt
便利
[ べんり ]
adj-na
thuận tiện/tiện lợi
- インターネット上で買い物をするという便利さを享受する :Tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.
- ホテルの快適さと便利さを享受する :Tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi ở khách sạn.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
便利な
[ べんりな ] adj-na tiện lợi -
便り
[ たより ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà -
便秘
Mục lục 1 [ べんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự táo bón/chứng táo bón 1.1.2 bón 1.1.3 bí đại diện [ べんぴ ] n sự táo bón/chứng táo... -
便箋
Mục lục 1 [ びんせん ] 1.1 n 1.1.1 giấy viết thư 1.1.2 đồ văn phòng phẩm [ びんせん ] n giấy viết thư 便箋に優雅な筆跡で書く :Viết... -
便所
Mục lục 1 [ べんじょ ] 1.1 adv 1.1.1 hố xí 1.1.2 hố tiêu 1.2 n 1.2.1 nhà vệ sinh/toa lét 1.3 n 1.3.1 nhà xí 1.4 n 1.4.1 xí [ べんじょ... -
後
Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 người kế vị/người nối nghiệp 1.2 adj-no 1.2.1 sau/đằng sau/phía sau/nữa 1.3 n-adv 1.3.1 sau/muộn... -
後で
Mục lục 1 [ あとで ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ あとで ] n lát nữa lát chốc nữa -
後で通報する
[ あとでつうほうする ] n báo sau -
後で送る
[ あとでおくる ] n gửi sau -
後に
[ あとに ] n đàng sau -
後に行く
[ あとにいく ] n đi sau -
後の世
[ のちのよ ] n hậu thế/con cháu đời sau -
後の祭り
[ あとのまつり ] n quá muộn rồi 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm... -
後側
[ うしろがわ ] n phía sau -
後半
[ こうはん ] n, n-adv hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút 後半_分に同点に追いつく: đuổi... -
後向き推論
Tin học [ うしろむきすいろん ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)] -
後天
[ こうてんてき ] n cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau 後天性因子:... -
後天的
Mục lục 1 [ こうてんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 sau/đến sau/chậm chân/đứng sau 1.2 n 1.2.1 sự đến sau/sự chậm chân/sự đứng... -
後妻
[ ごさい ] n vợ kế 後妻を迎える: cưới vợ kế -
後始末
[ あとしまつ ] n sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp 家事の後始末をつける:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.