Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

働く

Mục lục

[ はたらく ]

n

làm lụng
làm

v5k

lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc
父は朝から晩まで働いている。: Bố tôi làm việc suốt từ sáng đến tối
サーモスタットが十分に働かなかった。: Chiếc máy điều nhiệt này hoàn toàn không hoạt động
盗みを働く: phạm tội ác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 働け

    [ はたらけ ] v5k làm đi
  • ネチケット

    Tin học nghi thức quy định trên mạng [netiquette/network etiquette] Explanation : Là những quy định cơ bản về phép lịch sự, nghi...
  • ネチズン

    Tin học công dân mạng [netizen] Explanation : Để chỉ một người tham gia vào một kết nối trực tuyến trên Internet...
  • ネーミング

    n sự đặt tên
  • ネーチャー

    n tự nhiên/thiên nhiên
  • ネーチャートレール

    n đường mòn tự nhiên
  • ネーム

    Mục lục 1 n 1.1 nhãn mác hàng hóa 2 n 2.1 tên n nhãn mác hàng hóa n tên
  • ネームドパイプ

    Tin học named pipe [named pipe] Explanation : Named pipes là giao diện cấp cao phục vụ việc truyền dẫn dữ liệu giữa các tiến...
  • ネームサーバ

    Tin học máy chủ tên [name-server]
  • ネームサービス

    Tin học dịch vụ tên [name service]
  • ネールエナメル

    n móng tay giả/móng chân giả
  • ネーブ

    Kỹ thuật may ơ [nave]
  • ネーブル

    n cam na-ven
  • ネーティブファイルフォーマット

    Tin học khuôn dạng tệp gốc [native file format] Explanation : Là khuôn dạng tệp mặc định mà một chương trình sử dụng để...
  • ネットこんざつ

    Tin học [ ネット混雑 ] tắc nghẽn mạng [(Inter)net congestion] Explanation : Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên...
  • ネットマスク

    Tin học NetMask [NetMask]
  • ネットバイオス

    Tin học hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng [NetBIOS/Network Basic Input Output System] Explanation : NetBIOS là một giao diện ứng...
  • ネットユーザ

    Tin học người dùng mạng [net user/network user]
  • ネットワールドインターロップ

    Tin học NETWORLD+INTEROP [NETWORLD+INTEROP]
  • ネットワーク

    Mục lục 1 n 1.1 mạng lưới/hệ thống 2 Kỹ thuật 2.1 mạng lưới [network] 3 Tin học 3.1 mạng [network] n mạng lưới/hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top