- Từ điển Nhật - Việt
充電機
Xem thêm các từ khác
-
充満
Mục lục 1 [ じゅうまん ] 1.1 n 1.1.1 viên mãn 1.1.2 sung mãn 1.1.3 đầy rẫy/tràn trề [ じゅうまん ] n viên mãn sung mãn... -
充満する
[ じゅうまん ] vs làm đầy/đầy đủ/choán hết/đầy -
光
[ ひかり ] n ánh sáng -
光基準面
Tin học [ ひかりきじゅんめん ] mặt phẳng tham chiếu quang học [optical reference plane] -
光に満ちた空
[ ひかりにみちたそら ] n Bầu trời ngập tràn ánh sáng -
光の速さ
[ ひかりのはやさ ] n Tốc độ ánh sáng -
光合成
[ こうごうせい ] n sự quang hợp/quang hợp 光合成速度を律則している三つの要因がある。光、二酸化炭素濃度、温度である:... -
光子
Mục lục 1 [ こうし ] 1.1 n 1.1.1 Photon/lượng tử ánh sáng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうし ] 2.1.1 lượng tử ánh sáng [photon] [ こうし... -
光学
[ こうがく ] n Quang học 光学・機械的手段: phương pháp cơ học quang học マイクロ波光学: quang học sóng vi mô 海洋光学:... -
光学式マーク読み取り装置
Tin học [ こうがくしきマークよみとりそうち ] máy đọc điểm quang học-OMR [Optical Mark Reader/OMR] -
光学式スキャナ
Tin học [ こうがくしきすきゃな ] máy quét quang học [optical scanner] -
光学式走査器
Tin học [ こうがくしきそうさき ] máy quét quang học [optical scanner] -
光学式文字読取り装置
Tin học [ こうがくしきもじよみとりそうち ] máy đọc ký tự quang học-OCR [optical character reader/OCR] -
光学マーク読取り
Tin học [ こうがくマークよみとり ] quét điểm/đọc từng điểm quang học [mark scanning/optical mark reading] -
光学ガラス
Kỹ thuật [ こうがくガラス ] kính quang học [optical glass] -
光学コーティング膜
Kỹ thuật [ こうがくコーティングまく ] màng phủ quang học [optical coating film] -
光学的文字認識
Tin học [ こうがくてきもじにんしき ] nhận dạng ký tự quang học-OCR [optical character recognition/OCR (abbr.)] Explanation : Sự... -
光学系
Kỹ thuật [ こうがくけい ] hệ quang học -
光学繊維
Mục lục 1 [ こうがくせんい ] 1.1 n 1.1.1 sợi quang học 2 Tin học 2.1 [ こうがくせんい ] 2.1.1 cáp quang [fiber optics] [ こうがくせんい... -
光学結晶
Kỹ thuật [ こうがくけっしょう ] sự kết tinh quang hoc [optical crystal]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.