- Từ điển Nhật - Việt
入トラヒック
Xem thêm các từ khác
-
入営
[ にゅうえい ] n Nhập ngũ/đăng lính/đi lính -
入り口
[ いりぐち ] n cửa vào/lối vào/cổng vào 1階の入り口: Cửa vào tầng 1 社員入り口: Lối vào dành cho nhân viên công ty 建物の入り口:... -
入り口側
Kỹ thuật [ はいりぐちがわ ] bên cửa vào [entrance side] -
入り口を監視する
[ いりくちをかんしする ] n gác cổng -
入り口点
Tin học [ いりぐちてん ] điểm vào [entry point] -
入り込む
Mục lục 1 [ いりこむ ] 1.1 n 1.1.1 đánh vào 2 [ はいりこむ ] 2.1 n 2.1.1 lọt [ いりこむ ] n đánh vào [ はいりこむ ] n lọt -
入り江
[ いりえ ] n vịnh nhỏ/vũng/lạch sông 岩の多い入り江: Vịnh nhỏ nhiều đá 夜の入り江には明かりが揺らめいていた:... -
入り日
[ いりひ ] n mặt trời lặn まばゆい入り日: mặt trời lặn chiếu ánh nắng chói lọi -
入れ墨
[ いれずみ ] n hình xăm その入れ墨、どのくらい時間かかった?: Mất bao lâu để xăm hình xăm đó? 入れ墨をすることで健康を損ねる可能性がある:... -
入れ墨する
[ いれずみ ] vs xăm mình 背中に竜の入れ墨がしてある: xăm hình rồng ở lưng -
入れ子
Tin học [ いれし ] làm tổ [nesting] -
入れ子にする
Tin học [ いれこにする ] làm tổ [to nest] -
入れる
Mục lục 1 [ いれる ] 1.1 v1 1.1.1 trồng 1.1.2 kéo vào 1.1.3 đút 1.1.4 cho vào/bỏ vào [ いれる ] v1 trồng kéo vào đút cho vào/bỏ... -
入れ物
[ いれもの ] n đồ đựng プラスチックの入れ物: Đồ đựng bằng nhựa 商品は入れ物にすべてまとめて送られる: tất... -
入れ歯
[ いれば ] n răng giả 祖父は夜になると入れ歯をコップに入れておく: Cứ đến tối, ông tôi lại cho răng giả vào trong... -
入る
Mục lục 1 [ いる ] 1.1 v5r 1.1.1 đi vào/vào 2 [ はいる ] 2.1 v5r 2.1.1 vô 2.1.2 đi vô 2.1.3 đi vào/vào/bước vào [ いる ] v5r đi... -
入唐
[ にっとう ] n Sang nước Đường (Trung Quốc) -
入冦
[ にゅうこう ] n Sự xâm lược/sự xâm lăng -
入出力
Mục lục 1 [ にゅうしゅつりょく ] 1.1 n 1.1.1 đầu vào và đầu ra 2 Kỹ thuật 2.1 [ にゅうしゅつりょく ] 2.1.1 sự nhập... -
入出力両用モード
Tin học [ にゅうしゅつりょくりょうようモード ] chế độ vào-ra/chế độ i-o [i-o mode]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.