Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

全面塗り

Kỹ thuật

[ ぜんめんぬり ]

sự sơn toàn bộ các mặt [full coating]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 全面安

    Kinh tế [ ぜんめんやす ] sụt giá toàn bộ [Fall across the board] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///ほとんどの銘柄の株価が下落すること。
  • 全面的

    [ ぜんめんてき ] adj-na mang tính toàn diện 化学兵器および生物兵器の全面的かつ実効的な禁止 :Cấm một cách hiệu...
  • 全面的発展する

    [ ぜんめんてきはってんする ] adj-na phát triển một cách toàn diện
  • 全面積

    [ ぜんめんせき ] n hết diện tích
  • 全領域

    [ ぜんりょういき ] n toàn cõi
  • 全額取立

    Kinh tế [ ぜんがくとりたて ] nhờ thu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全額出資

    Kinh tế [ ぜんがくしゅっし ] sở hữu toàn bộ [wholly-owned] Category : Tài chính [財政]
  • 全額支払

    Kinh tế [ ぜんがくしはらい ] trả đủ/trả hết [full payment/payment in full] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 全角カナ

    Tin học [ ぜんかくかな ] toàn bộ là Kana [full width kana (characters)]
  • 全角文字

    Tin học [ ぜんかくもじ ] toàn bộ là con chữ [full width character]
  • 全訳

    [ ぜんやく ] n việc dịch tất cả/việc dịch hoàn toàn 全訳される :Được dịch toàn bộ.
  • 全費用

    [ ぜんひよう ] adj-na mọi chi phí
  • 全身

    [ ぜんしん ] n toàn thân
  • 全身麻酔

    [ ぜんしんますい ] n gây mê toàn thân
  • 全部

    Mục lục 1 [ ぜんぶ ] 1.1 adj-na 1.1.1 toàn bộ 1.1.2 tất cả 1.1.3 hết thảy 1.1.4 hết cả 1.1.5 cả thảy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 toàn...
  • 全部を含む

    [ ぜんぶをふくむ ] n-adv, n-t gồm cả
  • 全部消費する

    Mục lục 1 [ ぜんぶしょうひする ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hết trụi 1.1.2 hết trơn [ ぜんぶしょうひする ] n-adv, n-t hết trụi...
  • 全部渡す

    [ ぜんぶわたす ] n-adv, n-t đưa đủ
  • 全能

    [ ぜんのう ] n toàn năng
  • 全般

    Mục lục 1 [ ぜんぱん ] 1.1 n 1.1.1 sự tổng quát/toàn bộ 1.2 adj-no 1.2.1 tổng quát/toàn bộ [ ぜんぱん ] n sự tổng quát/toàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top