- Từ điển Nhật - Việt
公演
[ こうえん ]
n
sự công diễn/sự biểu diễn trước công chúng/công diễn/biểu diễn trước công chúng
- 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた: Trước buổi công diễn, tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu
- 海外公演: Buổi công diễn ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài)
- 日本人アーティストによる本格的な公演: Buổi công diễn chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản trình diễn
- 初めての公演でおざなりな拍手を受け
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
公明
Mục lục 1 [ こうめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 công minh/công bằng/quang minh 1.2 n 1.2.1 sự công minh/sự công bằng/công minh/công bằng/quang... -
公明正大な
Mục lục 1 [ こうめいせいだいな ] 1.1 n 1.1.1 liêm chính (liêm chánh) 1.1.2 liêm [ こうめいせいだいな ] n liêm chính (liêm... -
公海
[ こうかい ] n vùng biển quốc tế/hải phận quốc tế 公海およびその上空: vùng trời và hải phận quốc tế 公海での船舶検査:... -
公憤
[ こうふん ] n sự công phẫn/sự phẫn nộ của công chúng/công phẫn 公憤をおぼえる: cảm thấy công phẫn -
公教
[ こうきょう ] n Đạo thiên chúa/công giáo -
公教会
[ こうきょうかい ] n Nhà thờ công giáo (la mã) -
公教育
[ こうきょういく ] n giáo dục công/giáo dục công lập 急速な公教育の普及: phổ cập giáo dục công lậpnhanh chóng 公教育の民営化:... -
六
Mục lục 1 [ むっつ ] 1.1 num 1.1.1 số sáu 2 [ ろく ] 2.1 num 2.1.1 số sáu 2.1.2 sáu [ むっつ ] num số sáu 日本から当国にお越しになるには六つの玄関先があります。 :Có... -
六つ
[ むっつ ] num sáu 彼は六つの言語に堪能だった :Anh ta thành thạo 6 thứ tiếng -
六面体
[ ろくめんたい ] n lục lăng -
六角
[ ろっかく ] num lục giác -
六角形
Kỹ thuật [ ろっかくけい ] hình lục giác [hexagon] -
六角穴付ボルト
Kỹ thuật [ ろっかくあなつきボルト ] bu lông bắt lỗ lục giác [hexagon socket head cap screw] -
六月
[ ろくがつ ] num tháng sáu -
六日
[ むいか ] n ngày thứ sáu 六日連続 :6 ngày liên tục Ghi chú: ngày thứ sáu trong tháng chứ không phải thứ Sáu trong tuần -
共
[ ども ] suf sự cùng nhau 私共が思っていた価格より、少々高めなよう: Mức giá đó đã cao hơn một chút so với mức chúng... -
共に
Mục lục 1 [ ともに ] 1.1 suf 1.1.1 cùng nhau 1.2 adv, uk 1.2.1 cùng với [ ともに ] suf cùng nhau adv, uk cùng với 共に~に大きな情熱を注ぎ込む:... -
共に志向する
Mục lục 1 [ ともにしこうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしこうする ] adv, uk xum vầy xum họp -
共に分け合う
[ ともにわけあう ] adv, uk san sẻ -
共に集合する
Mục lục 1 [ ともにしゅうごうする ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xum vầy 1.1.2 xum họp [ ともにしゅうごうする ] adv, uk xum vầy xum họp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.