Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

出歯亀

[ でばかめ ]

n

Anh chàng tò mò/kẻ dòm ngó/kẻ tọc mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 出殻

    [ でがら ] n bã (chè, cà phê)
  • 出没

    [ しゅつぼつ ] n sự ẩn hiện
  • 出没する

    [ しゅつぼつ ] vs ẩn hiện
  • 出港する

    [ しゅっこうする ] n rời bến (tàu, thuyền)
  • 出港リスト

    Kinh tế [ しゅっこうりすと ] lịch chạy tàu [sailing list] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 出港免許書

    [ しゅっこうめんきょしょ ] n giấy phép trở hàng nợ thuế
  • 出港申告書

    Mục lục 1 [ しゅっこうしんこくしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy khai rời cảng (tàu biển) 2 Kinh tế 2.1 [ しゅっこうしんこくしょ...
  • 出演

    [ しゅつえん ] n sự trình diễn (trên sân khấu)/sự chiếu phim/trình diễn/chiếu phim/xuất hiện/cso mặt
  • 出演する

    [ しゅつえんする ] n đóng
  • 出潮

    [ でしお ] n Thủy triều lên cao
  • 出木年

    [ できどし ] n Năm nhiều quả/năm sai quả
  • 出戻り

    [ でもどり ] n người phụ nữ đã ly dị
  • 出所

    Mục lục 1 [ しゅっしょ ] 1.1 n 1.1.1 xuất xứ 1.1.2 lai lịch [ しゅっしょ ] n xuất xứ lai lịch
  • 出時

    [ でどき ] n thời điểm xuất hành
  • 函嶺

    [ かんれい ] n dãy núi Hakone
  • 函人

    [ かんじん ] n Người chế tạo vũ khí/nhà sản xuất vũ khí
  • 函館

    [ はこだて ] n Hakodate Ghi chú: tên thành phố ở Hokkaido
  • 函数

    [ かんすう ] n Hàm số
  • 凌ぐ

    [ しのぐ ] v5g át hẳn/áp đảo/vượt trội ...を食べて飢えを凌ぐ: ăn...chống đói (át cái đói)
  • 凌霄花

    [ のうぜんかずら ] n Hoa loa kèn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top