Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

分立

[ ぶんりつ ]

n

sự phân lập
三権分立: tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 分級

    Kỹ thuật [ ぶんきゅう ] sự phân cấp [classification]
  • 分留

    Kỹ thuật [ ぶんりゅう ] sự phân đoạn/sự chia tách [fractionation]
  • 分隊長

    [ ぶんたいちょう ] n cai đội
  • 分類

    Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 n 1.1.1 sự phân loại 1.1.2 phân loại 2 Kinh tế 2.1 [ ぶんるい ] 2.1.1 phân loại (hàng hóa ) [classification]...
  • 分類する

    Mục lục 1 [ ぶんるい ] 1.1 vs 1.1.1 phân loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんるいする ] 2.1.1 phân loại [classify] [ ぶんるい ] vs phân...
  • 分類作業

    Tin học [ ぶんるいさぎょう ] phân loại [classifying]
  • 分類体系

    Tin học [ ぶんるいたいけい ] hệ thống phân loại [classification system]
  • 分類番号

    Tin học [ ぶんるいばんごう ] số lớp [class number]
  • 分類表

    Tin học [ ぶんるいひょう ] bảng phân loại [classification table]
  • 分類記号

    Tin học [ ぶんるいきごう ] ký hiệu lớp [class symbol/class mark]
  • 分裂

    [ ぶんれつ ] n sự phân liệt/rạn nứt 有糸分裂〔細胞の〕 :Sự nguyên phân 政党の分裂:Sự chia rẽ trong đảng chính...
  • 分裂する

    [ ぶんれつ ] vs phân liệt/ phân tách 一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる. :Một tế bào phân tách...
  • 分裂行進

    [ ぶんれつこうしん ] vs diễu binh
  • 分解

    Mục lục 1 [ ぶんかい ] 1.1 n 1.1.1 sự phân giải/sự phân tích/sự tháo rời 1.1.2 phân giải 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぶんかい ] 2.1.1...
  • 分解する

    Mục lục 1 [ ぶんかい ] 1.1 vs 1.1.1 phân giải/phân tích/tháo rời 2 [ ぶんかいする ] 2.1 vs 2.1.1 tháo [ ぶんかい ] vs phân...
  • 分解能

    Tin học [ ぶんかいのう ] độ phân giải/độ nét [resolving power/resolution] Explanation : Một đại lượng đo lường - thường...
  • 分解検査

    Kỹ thuật [ ぶんかいけんさ ] sự đại tu [overhaul]
  • 分譲

    Kinh tế [ ぶんじょう ] bán nhiều bất động sản [selling (real estate) in lots] Category : Tài chính [財政]
  • 分野

    [ ぶんや ] n lĩnh vực 科学の分野: lĩnh vực khoa học
  • 分量

    Mục lục 1 [ ぶんりょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phân lượng 1.1.2 phân lượng [ ぶんりょう ] n sự phân lượng 薬の分量を誤る :Đưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top