- Từ điển Nhật - Việt
利用可能時間
Xem thêm các từ khác
-
利用便覧
Tin học [ りようびんらん ] cẩm nang người dùng [user handbook] -
利用率
Tin học [ りようりつ ] tỷ lệ sử dụng [utilization rate] -
利用目的
Tin học [ りようもくてき ] mục đích sử dụng [AUP/Acceptable use policy] -
利用頻度
Tin học [ りようひんど ] tần số sử dụng [frequency of use] -
利用者
Tin học [ りようしゃ ] người sử dụng [user] -
利用者の登録
Tin học [ りようしゃのとうろく ] đăng ký người dùng [user registration] -
利用者の認証
Tin học [ りようしゃのにんしょう ] xác thực người dùng [user authentication] -
利用者名
Tin học [ りようしゃめい ] tên người dùng [user name] -
利用者定義代入文
Tin học [ りようしゃていぎだいにゅうぶん ] lệnh gán xác định [defined assignment statement] -
利用者定義演算
Tin học [ りようしゃていぎえんざん ] thao tác xác định [defined operation] -
利用者座標
Tin học [ りようしゃざひょう ] tọa độ người dùng [user coordinate] -
利用者証明証
Tin học [ りようしゃしょうめいしょう ] chứng chỉ người dùng [user certificate/certificate] -
利用者語
Tin học [ りようしゃご ] từ do người dùng định nghĩa [user-defined word] -
利用者ID
Tin học [ りようしゃID ] ID người dùng [user ID] -
利用者機能
Tin học [ りようしゃきのう ] tiện ích người dùng [user facility] -
利用者機能体
Tin học [ りようしゃきのうたい ] tác nhân người dùng [User Agent/UA] -
利益
Mục lục 1 [ りえき ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời 1.1.2 tiền lãi 1.1.3 sinh lợi 1.1.4 lời lãi 1.1.5 lợi ích/lợi nhuận/lãi 1.1.6 ích... -
利益のある
Mục lục 1 [ りえきのある ] 1.1 n 1.1.1 đắc lợi 1.1.2 bở béo 1.1.3 bở [ りえきのある ] n đắc lợi bở béo bở -
利益参加型社債
Kinh tế [ りえきさんかがたしゃさい ] trái phiếu góp phần tạo lợi nhuận [profit-participation bond] Category : Tài chính [財政] -
利益分配金
Kinh tế [ りえきぶんぱいきん ] Tiền phân chia lợi nhuận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.