Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

利益、収入が発生する

Kinh tế

[ りえき、しゅうにゅうがはっせいする ]

Phát sinh thu nhập, lợi nhuận
Category: Thương mại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 利益税

    Kinh tế [ りえきぜい ] Thuế lợi tức [Profit tax] Category : Tài chính
  • 利益還元

    Kinh tế [ りえきかんげん ] thu nhập giữ lại hay cổ tức giữ lại [retained earnings or dividends] Category : Tài chính [財政]
  • 利益配当保険

    Mục lục 1 [ りえきはいとうほけん ] 1.1 n 1.1.1 đơn bảo hiểm dự phần 2 Kinh tế 2.1 [ りえきはいとうほけん ] 2.1.1 đơn...
  • 利益配当金

    tiền chia cổ tức
  • 利益送金税

    Kinh tế [ りえきそうきんぜい ] Thuế chuyển lợi nhuận [Profit remittance tax] Category : Tài chính
  • 利益準備金

    Kinh tế [ りえきじゅんびきん ] nguồn dự trữ hợp pháp/quỹ tiền lãi không chia [Legal reserve (US)] Category : Phân tích tài...
  • 利息

    Mục lục 1 [ りそく ] 1.1 n 1.1.1 lợi tức/lãi (ngân hàng) 1.1.2 lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りそく ] 2.1.1 lãi/lợi tức/tiền lãi [interest/interest...
  • 利息分割受取型定期預金

    Kinh tế [ りそくぶんかつうけとりがたていきよきん ] tiền gửi có kỳ hạn gửi dần mà khách hàng có thể nhận được...
  • 利息、利子

    Kinh tế [ りそく、りし ] Lãi suất [Interest rate] Category : Tài chính
  • 利息発生日

    Kinh tế [ りそくはっせいび ] ngày sinh lãi [value date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利息込み

    Kinh tế [ りそくこみ ] kể cả lãi [cum interest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利息金

    Kinh tế [ りそくきん ] tiền lãi [interest money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利権譲渡

    Kinh tế [ りけんじょうと ] nhượng quyền [transfer of right] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 利殖

    [ りしょく ] n sự làm giàu/sự tích của 利殖の才がある: có bàn tay 利殖法: luật làm giàu
  • 利潤

    Mục lục 1 [ りじゅん ] 1.1 n 1.1.1 lợi nhuận/lãi 1.1.2 lời lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りじゅん ] 2.1.1 lợi nhuận [profit] [ りじゅん...
  • 利潤証券

    Mục lục 1 [ りじゅんしょうけん ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán sinh lãi 2 Kinh tế 2.1 [ りじゅんしょうけん ] 2.1.1 chứng khoán...
  • 到底

    [ とうてい ] adv hoàn toàn/tuyệt đối ロシア語を1年でマスターするのは到底不可能だ。: Hoàn toàn không thể học tiếng...
  • 到着

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến 1.2 n 1.2.1 sự đến/sự đến nơi 2 Kinh tế 2.1 [ とうちゃく ] 2.1.1 đến (tàu,...
  • 到着する

    Mục lục 1 [ とうちゃく ] 1.1 vs 1.1.1 đến/đến nơi 2 [ とうちゃくする ] 2.1 vs 2.1.1 tới nơi 2.1.2 đi tới [ とうちゃく...
  • 到着売買条件

    Kinh tế [ とうちゃくばいばいじょうけん ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top