Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

割付け対象体

Tin học

[ わりつけたいしょうたい ]

đối tượng trình bày [layout object]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 割付け対象体クラス

    Tin học [ わりつけたいしょうたいクラス ] lớp đối tượng trình bày [layout object class]
  • 割付け体裁

    Tin học [ わりつけていさい ] kiểu trình bày/phong cách trình bày [layout style]
  • 割付け処理

    Tin học [ わりつけしょり ] quá trình trình bày [layout process]
  • 割付け順番

    Tin học [ わりつけじゅんばん ] thứ tự trình bày một cách tuần tự [sequential layout order]
  • 割付け類別

    Tin học [ わりつけるいべつ ] loại trình bày [layout category]
  • 割付け配列

    Tin học [ わりつけはいれつ ] mảng có thể được cấp phát [allocatable array]
  • 割付け構造

    Tin học [ わりつけこうぞう ] cấu trúc trình bày [layout structure]
  • 割引

    Mục lục 1 [ わりびき ] 1.1 n 1.1.1 số tiền được giảm bớt 1.1.2 hạ giá 1.1.3 chiết suất 1.1.4 chiết khấu/giảm bớt/giảm...
  • 割引き

    Mục lục 1 [ わりひき ] 1.1 n, suf 1.1.1 giảm giá 2 [ わりびき ] 2.1 n, suf 2.1.1 sự giảm giá 2.1.2 bớt giá theo tỷ lệ phần...
  • 割引く

    Mục lục 1 [ わりびく ] 1.1 n, suf 1.1.1 chiết khấu 1.1.2 chiết 1.2 v5k 1.2.1 giảm giá [ わりびく ] n, suf chiết khấu chiết v5k...
  • 割引可能手形

    Kinh tế [ わりびきかのうてがた ] thương phiếu giao dịch được [bankable paper] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割引市場

    Mục lục 1 [ わりびきしじょう ] 1.1 v5k 1.1.1 thị trường chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきしじょう ] 2.1.1 thị trường...
  • 割引価格

    Mục lục 1 [ わりびきかかく ] 1.1 v5k 1.1.1 giá bớt 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきかかく ] 2.1.1 giá bớt [discount price] [ わりびきかかく...
  • 割引信用状

    Kinh tế [ わりびきしんようじょう ] thư tín dụng chiết khấu [negotiation letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割引サービス

    Tin học [ わりびきサービス ] dịch vụ khuyến mãi/dịch vụ giảm giá [reduced rate service/discounted service]
  • 割引率

    Mục lục 1 [ わりびきりつ ] 1.1 v5k 1.1.1 suất chiết khấu 1.1.2 phí chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきりつ ] 2.1.1 suất...
  • 割引銀行

    Kinh tế [ わりびきぎんこう ] ngân hàng chiết khấu [bank of discount/discount bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割引費用

    Kinh tế [ わりびきひよう ] phí chiết khấu [discount charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割引関税

    Kinh tế [ わりびきかんぜい ] thuế được giảm [discount tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 割引済み手形

    Mục lục 1 [ わりびきずみてがた ] 1.1 v5k 1.1.1 hối phiếu đã chiết khấu 2 Kinh tế 2.1 [ わりびきずみてがた ] 2.1.1 hối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top