Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

午年

[ うまどし ]

n

năm Ngọ/tuổi ngựa
私は午年ですよ: tôi tuổi ngựa (sinh năm ngựa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 午後

    [ ごご ] n-adv, n-t vào buổi chiều/sau 12 giờ trưa/buổi chiều/chiều 使用者は女子労働者に午後10時から午前5時までの深夜労働をさせてはならない:...
  • 午後半

    Kinh tế [ ごごはん ] khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール
  • 午後半物

    Kinh tế [ ごごはんもの ] khoản nợ buổi chiều [Afternoon loans] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 交換尻資金受渡し、同営業日の3時時点で資金決済される半日物コール
  • 午前

    [ ごぜん ] n-adv, n-t buổi sáng/vào buổi sáng/sáng その事故は午前0時の直前に起きた: Tai nạn đó đã xảy ra ngay trước...
  • 午前中

    [ ごぜんちゅう ] n cả buổi sáng/suốt buổi sáng/suốt sáng/trong vòng buổi sáng/vào buổi sáng 午前中いっぱい: Cả buổi...
  • 午睡

    [ ごすい ] n ngủ trưa/giấc ngủ trưa 午後_時ごろに午睡を取る: Ngủ trưa vào khoảng ~ giờ chiều
  • 単なる

    [ たんなる ] adj-pn đơn thuần 孝雄?(恋人じゃなく)単なる友達よ。: Takao à? Cậu ta chỉ là một người bạn đơn thuần...
  • 単に

    [ たんに ] adv một cách đơn thuần あの男の子は単に頭がいいばかりだけでなく性格もよい。: Cậu bé đó không chỉ...
  • 単密度

    Tin học [ たんみつど ] mật độ đơn [single density]
  • 単層埋込み試験

    Tin học [ たんそううめこみしけん ] kiểm thử nhúng đơn [embedded testing]
  • 単一

    Mục lục 1 [ たんいつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn nhất/duy nhất 1.2 n 1.2.1 sự đơn nhất/sự duy nhất [ たんいつ ] adj-na đơn nhất/duy...
  • 単一小切手

    Kinh tế [ たんいつこぎって ] séc một bản [sole cheque] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単一命令操作

    Tin học [ たんいつめいれいそうさ ] thao tác đơn bước/thao tác từng bước một [single step operation/step-by-step operation]
  • 単一値属性

    Tin học [ たんいつちぞくせい ] thuộc tính đơn giá trị [single-valued attribute]
  • 単一言語シソーラス

    Tin học [ たんいつげんごシソーラス ] từ điển đồng nghĩa [monolingual thesaurus]
  • 単一接続局

    Tin học [ たんいつせつぞくきょく ] trạm kết nối đơn [single attachment station]
  • 単一手形

    Mục lục 1 [ たんいつてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu một bản 2 Kinh tế 2.1 [ たんいつてがた ] 2.1.1 hối phiếu một bản...
  • 単式関税率表

    [ たんしきかんぜいりつひょう ] n biểu thuế đơn
  • 単位

    Mục lục 1 [ たんい ] 1.1 n 1.1.1 tín chỉ (ở trường đại học)/học phần 1.1.2 đơn vị 2 Kinh tế 2.1 [ たんい ] 2.1.1 đơn...
  • 単位列

    Tin học [ たんいれつ ] chuỗi đơn vị [unit string]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top