Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

南郊

[ なんこう ]

n

Vùng ngoại ô ở phía Nam

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 南部

    Mục lục 1 [ なんぶ ] 1.1 n 1.1.1 phần phía Nam 1.1.2 nam bộ [ なんぶ ] n phần phía Nam nam bộ
  • 南部に出発する

    [ なんぶにしゅっぱつする ] n vào nam
  • 南都

    [ なんと ] n Kinh đô ở miền Nam (Nara) 南都銀行 :Ngân hàng Nanto
  • 南航

    [ なんこう ] n Đi thuyền về phía nam
  • 南船北馬

    [ なんせんほくば ] n Đi rong ruổi khắp nam bắc Ghi chú: đây là một câu nói của Trung Quốc, xuất phát từ việc ở Trung...
  • 南阿

    [ なんあ ] n Nam Phi
  • 南阿共和国

    [ なんあきょうわこく ] n Nước cộng hòa Nam Phi
  • 南阿連邦

    [ なんあれんぽう ] n Liên bang Nam Phi
  • 南阿戦争

    [ なんあせんそう ] n Cuộc chiến Boer Ghi chú: Cuộc chiến Boer (1899 - 1902) giữa những người định cư gốc Hà Lan và đế...
  • 南門

    [ なんもん ] n Cổng phía nam
  • 南蛮

    [ なんばん ] n Nam Man 南蛮人: người Nam man
  • 南蛮人

    [ なんばんじん ] n Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi...
  • 南蛮船

    [ なんばんせん ] n Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian...
  • 南進

    [ なんしん ] n Tiến về phía nam/Nam tiến
  • 南限

    [ なんげん ] n giới hạn phía nam 南限界 :Giới hạn phía Nam リンゴ栽培の南限:Giới hạn phía nam của khu đất trồng...
  • 南東

    [ なんとう ] n Đông Nam キューバ南東部におけるコーヒー農園発祥地の景観 :Cảnh quan của khu đất trồng cà phê...
  • 南極

    Mục lục 1 [ なんきょく ] 1.1 n 1.1.1 nam cực 1.1.2 cực nam [ なんきょく ] n nam cực 南極の風がチリの海岸で吹き荒れる :Những...
  • 南極大陸

    [ なんきょくたいりく ] n lục địa Nam cực そうだね。南極大陸から巨大な氷の塊が崩れ落ちているんだよ。それに、だんだん消えつつある島もあるんだ。 :Tôi...
  • 南極帯

    [ なんきょくたい ] n Khu vực Nam cực
  • 南極圏

    Mục lục 1 [ なんきょくけん ] 1.1 n 1.1.1 vùng quanh Nam cực 1.1.2 nam cực quyền [ なんきょくけん ] n vùng quanh Nam cực 氷に覆われた南極圏:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top