- Từ điển Nhật - Việt
取消不能信用状
Kinh tế
[ とりけしふのうしんようじょう ]
thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable credit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取消条項
Kinh tế [ とりけしじょうこう ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取消未確認信用状
Kinh tế [ とりけしみかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of... -
取消日
Kinh tế [ とりけしび ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取敢えず
Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 n 1.1.1 sự trước hết/sự ưu tiên 1.1.2 sự tạm thời 1.1.3 sự lập tức/sự vội vàng 1.2 adv... -
取扱
Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい... -
取扱い
Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい... -
取扱品目
Kinh tế [ とりあつかいひんもく ] mặt hàng kinh doanh [line of business] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
取扱説明書
Mục lục 1 [ とりあつかいせつめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 sách hướng dẫn sử dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいせつめいしょ... -
取扱量
Kỹ thuật [ とりあつかいりょう ] sản lượng thông qua -
取扱注意
Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý khi thao tác 1.1.2 cẩn thận (ký hiệu chuyên chở) 2 Kinh tế 2.1 [... -
取手
[ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) フライパンの取手を持つ者は、思いのままにナベを返すことができる。/肝心なものをつかんでいる者が支配権を握る。 :Anh... -
受け側ドライブ
Tin học [ うけがわドライブ ] ổ đĩa đích [destination drive] -
受け台
Kỹ thuật [ うけだい ] bệ đặt [stand] -
受け取
Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận [ うけとり ] n sự... -
受け取り
Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu/nhận... -
受け取る
Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 v5r 1.1.1 thừa nhận/nhận/tiếp nhận 1.1.2 thu/lĩnh 1.1.3 lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp... -
受け付け
Mục lục 1 [ うけつけ ] 1.1 n 1.1.1 sự tiếp thu/sự tiếp nhận/tiếp nhận/quầy lễ tân/quầy thường trực/quầy tiếp tân/nhận... -
受け付ける
Mục lục 1 [ うけつける ] 1.1 v1 1.1.1 tiếp thu/thụ lí 1.1.2 dung nạp/hấp thu/tiếp nhận/nhận/phụ trách/chấp nhận [ うけつける... -
受ける
Mục lục 1 [ うける ] 1.1 v1 1.1.1 thu/tiếp thu/nhận/tiếp nhận 1.1.2 tham dự 1.1.3 phụng mệnh/vâng lệnh/tuân theo/chịu 1.1.4... -
受け入れ
Kỹ thuật [ うけいれ ] sự nhận vào [acceptance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.