Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口癖

[ くちぐせ ]

n

quen mồm/thói quen khi nói/tật/câu cửa miệng
それは彼の口癖である: đó là thói quen (tật) khi nói của anh ta (đó là do anh ta quen mồm)
神様は手に負えないものはお与えにならない、というのが彼の口癖だ: câu cửa miệng của anh ta là: chúa không bao giờ cho ta nữa nếu ta không biết sử dụng (hưởng)
口癖のように言う: nói như quen mồm
うちのママの口癖を引用するね。よく食べ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口銭

    [ こうせん ] n hoa hồng 10%の口銭: mười phần trăm hoa hồng 代理口銭: hoa hồng của đại lý 口銭を差し引いて: trừ hoa...
  • 口過ぎ

    [ くちすぎ ] n Cách sinh nhai/sinh kế
  • 口頭

    [ こうとう ] n sự thi nói/sự thi vấn đáp/nói/lời nói 口頭および書面で円滑にコミュニケーションを行う: thực hành...
  • 口頭の合意

    Kinh tế [ こうとうのごうい ] thỏa thuận miệng [parol agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 口頭報告

    [ こうとうほうこく ] n báo cáo miệng
  • 口角

    [ こうかく ] n khoé miệng 口角の皮膚: da ở khoé miệng 口角症: bệnh chốc mồm (lở ở khóe miệng)
  • 口語

    [ こうご ] n văn nói/khẩu ngữ/thông tục 一般的な口語: Văn nói phổ biến 丁寧語と口語を混ぜて使う: Thực hiện pha...
  • 口語体

    [ こうごたい ] n Kiểu khẩu ngữ/lối văn nói 口語体で書く: Viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói) 口語体の言語: Ngôn...
  • 口語訳

    [ こうごやく ] n dịch theo kiểu khẩu ngữ 現代口語訳聖書: Quyển kinh thánh dịch theo kiểu khẩu ngữ hiện đại.
  • 口語英語

    [ こうごえいご ] n tiếng Anh khẩu ngữ/tiếng Anh văn nói 主に口語英語で使われる: Chủ yếu được sử dụng trong tiếng...
  • 口語文

    [ こうごぶん ] n khẩu ngữ/văn nói 口語文法: Luật khẩu ngữ (văn nói).
  • 口説

    [ くぜつ ] n nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách (人)を口説いて~させる: thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì...
  • 口説く

    [ くどく ] n tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口説く: tán tỉnh ai おもしろ半分に口説く: tán tỉnh chơi bời ~を猛烈に口説く(女性の) :...
  • 口髭

    Mục lục 1 [ くちひげ ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 1.2 n 1.2.1 ria/ria mép [ くちひげ ] adj râu mép n ria/ria mép
  • 口論

    Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3...
  • 口論する

    Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 vs 1.1.1 tranh luận/cãi nhau/cãi cọ 2 [ こうろんする ] 2.1 vs 2.1.1 giành nhau [ こうろん ] vs tranh...
  • 口車

    [ くちぐるま ] n sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口車に乗せて~させる: tán tỉnh...
  • 口輪

    [ くちわ ] n rọ mõm 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた: tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn...
  • 口述

    [ こうじゅつ ] n sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói 口述歴史: Lịch sử truyền miệng 携帯用の口述録音機:...
  • 口述筆記する

    [ こうじゅつひっき ] vs viết chính tả/chép chính tả 口述筆記してくれる人が必要だ: Cần ai đó viết chính tả (chép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top