Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

台風の終わり

[ たいふうのおわり ]

n

bão rong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 台風の消滅

    [ だいふうのしょうめつ ] n bão rớt
  • 台風を防ぐ

    [ たいふうをふせぐ ] n chống bão
  • 台詞

    [ せりふ ] n Khả năng nói,(speech)
  • 台車

    Kỹ thuật [ だいしゃ ] xe đẩy [truck, cart, carriage]
  • 台湾

    [ たいわん ] n Đài Loan 台湾が国連に積極的に参加していくことが中国統一につながると思っている :Chúng tôi...
  • 台本

    [ だいほん ] n kịch bản
  • 台本作者

    [ だいほんさくしゃ ] n biên kịch
  • 台所

    Mục lục 1 [ だいどころ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 bếp nước 1.1.2 bếp núc 1.1.3 bếp 1.2 n 1.2.1 nhà bếp [ だいどころ ] n, n-suf bếp...
  • 叱る

    Mục lục 1 [ しかる ] 1.1 n 1.1.1 la rầy 1.1.2 la mắng 1.1.3 la 1.1.4 gắt 1.2 v5r 1.2.1 mắng mỏ/quở trách/trách mắng 1.3 v5r 1.3.1...
  • 叱責する

    Mục lục 1 [ しっせきする ] 1.1 v5r 1.1.1 trách móc 1.1.2 trách cứ [ しっせきする ] v5r trách móc trách cứ
  • 史学

    [ しがく ] n sử học
  • 史学者

    [ しがくしゃ ] n sử gia
  • 史実

    Mục lục 1 [ しじつ ] 1.1 n 1.1.1 sử tích 1.1.2 sự thực lịch sử [ しじつ ] n sử tích sự thực lịch sử
  • 史上

    [ しじょう ] n-adv, n-t, adj-no xét về mặt lịch sử
  • 史略

    [ しりゃく ] n sử lược
  • 史跡

    [ しせき ] n di tích lịch sử
  • 史料

    Tin học [ しりょう ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa,...
  • 史料館

    Tin học [ しりょうかん ] nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives] Explanation : Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ...
  • 史料館学

    Tin học [ しりょうかんがく ] khoa học lưu trữ [archive science]
  • 史書

    Mục lục 1 [ ししょ ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách [ ししょ ] n sử thư sử sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top