Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

各国

Mục lục

[ かくこく ]

n

các nước/các quốc gia
EU各国 : các nước thành viên EU
関係各国: các quốc gia có liên quan
世界各国: tất cả các nước trên thế giới
中東各国 : các nước vùng Trung Đông
彼は世界各国から子ども向けの本を買い集めた: anh ta đã thu mua sách cho bọn trẻ ở tất cả các nước trên thế giới

[ かっこく ]

n

các nước
EU各国: các nước Châu âu
各国との二国間協力を進める: thúc đẩy mối quan hệ hợp tác với các nước
各国に共通の問題: vấn đề chung của các nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 各国語キーボード

    Tin học [ かくこくごキーボード ] bàn phím quốc gia [national keyboard]
  • 各々

    [ おのおの ] Mỗi,một(each) 学生たちはおのおの興味のあるテーマについて作文を書いた。 Những học sinh đã viết...
  • 各種

    Mục lục 1 [ かくしゅ ] 1.1 n 1.1.1 từng loại 1.1.2 các loại [ かくしゅ ] n từng loại các loại 各種の食べ物: các loại...
  • 各種土地価格公示表

    Kinh tế [ かくしゅとちかかくこうじひょう ] Bảng khung giá các loại đất do chính phủ quy định Category : Luật [法律]
  • 各級

    [ かくきゅう ] n các cấp 各級人民委員会: ủy ban nhân dân các cấp
  • 各界

    [ かくかい ] n từng lĩnh vực/các lĩnh vực/mọi phía/mọi hướng/các ngành 各界から反対が出される : bị phản đối...
  • 各面

    Mục lục 1 [ かくめん ] 1.1 n 1.1.1 mọi mặt 1.1.2 các mặt [ かくめん ] n mọi mặt các mặt
  • 各項

    [ かくこう ] n mỗi hạng mục/các mục/các khoản mục 各項目ごとの料金の比較: so sánh tiền lương tại các mục 口座の各項目に照合印を付ける:...
  • 各駅停車

    [ かくえきていしゃ ] n tàu chợ/tàu đỗ ở tất cả các ga/xe lửa hoặc xe buýt địa phương 各駅停車で旅をする: du lịch...
  • 各部

    [ かくぶ ] n Mọi phần/mỗi phần/các ban/các phần/các bộ phận 業務計画の各部: các phần của chương trình làm việc 身体各部 :...
  • 各藩

    [ かくはん ] n Mỗi thị tộc
  • 各自

    [ かくじ ] n-adv, n-t mỗi/mỗi cái riêng rẽ/riêng/mỗi cá nhân 各自の家庭: mỗi gia đình 仕事を各自に分担させる: chia...
  • 各派

    [ かくは ] n mỗi phe/mỗi đảng phái/tất cả các giáo phái/các phe/các phe phái/các đảng phái/các phái 各派の政治家 :...
  • 各期末日

    [ かくきまつじつ ] n ngày cuối cùng của tháng/ngày cuối kỳ 月の末日: ngày cuối cùng của tháng 月末日: ngày cuối tháng...
  • 各所

    [ かくしょ ] n nơi nơi/các nơi/mỗi nơi 世界の各所から: các nơi trên thế giới 社内各所でさまざまな地位に就く: làm...
  • 吉報

    [ きっぽう ] n tin vui/tin thắng trận 思いがけない吉報が(人)に届く: tin vui bất ngờ cho ai それは吉報だ: đó là tin...
  • 吉凶

    [ きっきょう ] n sự hung cát/hung cát/lành dữ/điềm lành điềm dữ 吉凶を占う: bói điềm lành điềm dữ (人)の吉凶を占う:...
  • 吉兆

    [ きっちょう ] n điềm lành/may/may mắn 素晴らしい吉兆: điềm lành tuyệt vời レース中に日が差したのは、吉兆だった:...
  • 吉祥

    Mục lục 1 [ きちじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự cát tường/sự may mắn/sự tốt lành/cát tường/may mắn/tốt lành/có hậu 2 [ きっしょう...
  • 吉祥天

    [ きっしょうてん ] n bồ tát (đạo phật)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top