Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

同じ

Mục lục

[ おなじ ]

n

sự giống nhau/sự giống
彼が来ると来まいと同じだ。: Anh ấy có đến hay không thì cũng giống nhau cả thôi
 僕は君と同じ辞書を持っている。: Tớ cũng có quyển từ điển giống của bạn.
bằng nhau

adj-na

giống nhau/cùng/giống
彼は僕と年が同じだ。: Anh ấy bằng tuổi với tôi
シェークスピアとセルバンテスは同じ年の同じ日に死んだ: Shakespeare và Cervantes chết vào cùng một ngày của cùng một năm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同じことを繰り返す

    [ おなじことをくりかえす ] n lải nhải
  • 同報

    Tin học [ どうほう ] phát quảng bá/truyền quảng bá [broadcast/multi-destination delivery]
  • 同報伝送

    Tin học [ どうほうでんそう ] truyền phát quảng bá/truyền phát rộng [broadcast transmission]
  • 同報サービス

    Tin học [ どうほうサービス ] dịch vụ đa địa chỉ [multiple addressing service]
  • 同報通信

    Tin học [ どうほうつうしん ] truyền thông quảng bá/truyền thông rộng [broadcast communication (vs)]
  • 同士

    Mục lục 1 [ どうし ] 1.1 n 1.1.1 hội/nhóm 1.1.2 đồng chí [ どうし ] n hội/nhóm 兄弟同士でけんかになった。: Giữa mấy...
  • 同姓

    [ どうせい ] n sự cùng họ
  • 同学生

    [ どうがくせい ] vs bạn đồng học
  • 同封

    [ どうふう ] n sự gửi kèm theo
  • 同封する

    Mục lục 1 [ どうふう ] 1.1 vs 1.1.1 gửi kèm theo 2 [ どうふうする ] 2.1 vs 2.1.1 đính kèm [ どうふう ] vs gửi kèm theo 同封した写真は末の娘の撮ったものです:...
  • 同居

    Mục lục 1 [ どうきょ ] 1.1 n 1.1.1 việc sống cùng nhau 1.1.2 sự chung sống/sự ở cùng với nhau/sống chung/chung sống/ở cùng/ở...
  • 同居する

    [ どうきょ ] vs sống cùng nhau わが家では犬も猿も人間と同居する。: Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng...
  • 同上

    [ どうじょう ] n như trên
  • 同一

    Mục lục 1 [ どういつ ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 đồng nhất/cùng một đối tượng/giống/na ná 1.2 n 1.2.1 sự đồng nhất [ どういつ...
  • 同一または類似の商品

    Kinh tế [ どういつまたはるいじのしょうひん ] Hàng hóa cùng loại hoặc tương đương
  • 同一会社線

    [ どういつかいしゃせん ] n tàu cùng hãng
  • 同一会社船

    Kinh tế [ どういつがいしゃせん ] tàu cùng hãng [sister ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 同一分布

    Tin học [ どういつぶんぷ ] phân bố đồng dạng [uniform distribution]
  • 同一環境

    Tin học [ どういちかんきょう ] môi trường giống nhau/môi trường thống nhất [unified environment/same environment]
  • 同一輸出加工区内にある企業間の取引

    [ どういつゆしゅつかこうくないにあるきぎょうかんのとりひき ] n Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top