- Từ điển Nhật - Việt
同一手数料
Kinh tế
[ どういつてすうりょう ]
phí thủ tục đồng loạt [flat commission]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
同年
Mục lục 1 [ どうねん ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng niên 1.1.2 bạn đồng niên [ どうねん ] n, adj-na, adj-no đồng niên bạn... -
同年配の人
[ どうねんぱいのひと ] n người cùng tuổi 彼が若く見えるが私と同年配だ: Anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi... -
同伴
[ どうはん ] n cùng với/sự đi cùng với 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。: Ở Nhật có ít người... -
同伴する
Mục lục 1 [ どうはん ] 1.1 vs 1.1.1 cùng với/đi cùng với 2 [ どうはんする ] 2.1 vs 2.1.1 đưa [ どうはん ] vs cùng với/đi... -
同伴者
[ どうはんしゃ ] vs bạn đường -
同位元素
Kỹ thuật [ どういげんそ ] chất đồng vị [Isotope] -
同形同音異義性
Tin học [ どうけいどうおんいぎせい ] đồng âm đồng ký tự khác nghĩa [homonymy/homonymity] -
同形異義語
Tin học [ どうけいいぎご ] đồng ký tự khác nghĩa [homograph] -
同形異義性
Tin học [ どうけいいぎせい ] tính đồng ký tự khác nghĩa [homography] -
同志
[ どうし ] n đồng chí -
同化
Mục lục 1 [ どうか ] 1.1 n 1.1.1 sự đồng hoá 1.1.2 đồng hóa [ どうか ] n sự đồng hoá đồng hóa -
同化する
[ どうか ] vs đồng hoá -
同僚
Mục lục 1 [ どうりょう ] 1.1 n 1.1.1 đồng sự 1.1.2 đồng nghiệp 1.1.3 đồng liêu 1.1.4 bạn đồng liêu [ どうりょう ] n đồng... -
同僚同業
[ どうりょうどうぎょう ] n bạn đồng nghiệp -
同列
[ どうれつ ] n cùng mức/cùng hàng -
同種同文
[ どうしゅどうぶん ] / ĐỒNG CHỦNG ĐỒNG VĂN / (n) cùng chủng tộc và ngôn ngữ/văn hóa -
同種計算機ネットワーク
Tin học [ どうしゅけいさんきネットワーク ] mạng máy tính đồng nhất [homogeneous computer network] -
同窓会
[ どうそうかい ] n Hội học sinh cùng trường/hội cùng lớp -
同窓生
[ どうそうせい ] n học sinh học cùng trường/học sinh học cùng lớp -
同等
Mục lục 1 [ どうとう ] 1.1 n, adj-na, adj-no 1.1.1 đồng đẳng/bình đẳng/tương đương 2 Kỹ thuật 2.1 [ どうとう ] 2.1.1 sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.