Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

四則演算

Tin học

[ しそくえんざん ]

bốn phép toán số học cơ bản (cộng, trừ, nhân, chia) [the four basic arithmetic operators (addition, subtraction, multiplication, division)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 四国

    [ しこく ] n sikoku/Shikoku Ghi chú: tên một trong 4 đảo lớn của Nhật
  • 四畳半

    [ よじょうはん ] n bốn chiếu rưỡi 四畳半の部屋 :Phòng bốn chiếu rưỡi Ghi chú: cách tính diện tích theo kiểu Nhật
  • 四隅

    [ よすみ ] n bốn góc 四隅が正確に90度になるように正方形を書く :Vẽ một hình vuông có bốn góc chính xác bằng...
  • 四面

    Mục lục 1 [ しめん ] 1.1 n 1.1.1 bốn phía 1.1.2 bốn mặt 1.1.3 bốn bể [ しめん ] n bốn phía bốn mặt bốn bể
  • 四角

    Mục lục 1 [ しかく ] 1.1 n 1.1.1 vuông 1.1.2 hình tứ giác/tứ giác 1.1.3 bốn góc 2 Kỹ thuật 2.1 [ しかく ] 2.1.1 hình vuông [square]...
  • 四角なネッカチーフ

    [ しかくなねっかちーふ ] adj khăn vuông
  • 四角い

    Mục lục 1 [ しかくい ] 1.1 adj 1.1.1 tứ giác 2 Tin học 2.1 [ しかくい ] 2.1.1 hình vuông [square] [ しかくい ] adj tứ giác Tin...
  • 四角形

    [ しかくけい ] n tứ giác 四角形要素 :yếu tố tứ giác 平面四角形の :mặt phẳng vuông
  • 四輪駆動車

    Kỹ thuật [ よんりんくどうぐるま ] Xe 2 cầu
  • 四辺形

    n Hình tứ giác Hình bốn cạnh
  • 四辺形格子

    Tin học [ しへんけいこうし ] mạng lưới tứ giác [quadrilateral mesh]
  • 四肢

    [ しし ] n tứ chi
  • 四苦八苦

    [ しくはっく ] n tứ khổ
  • 四捨五入

    Mục lục 1 [ ししゃごにゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự làm tròn số (số thập phân)/làm tròn số 2 Tin học 2.1 [ ししゃごにゅう ]...
  • 四捨五入機能

    Tin học [ ししゃごにゅうきのう ] chức năng làm tròn [round-off function/rounding]
  • 四月

    [ よんがつ ] n tháng tư
  • 四方

    Mục lục 1 [ しほう ] 1.1 n 1.1.1 tứ phương/ xung quanh/ khắp nơi 1.1.2 bốn phương 1.1.3 bốn phía [ しほう ] n tứ phương/ xung...
  • 四日

    [ よっか ] n bốn ngày/ngày mùng bốn 四日市市立博物館 :Viện bảo tàng Thành phố Yokkaichi 四日熱マラリア病原虫 :côn...
  • 四散

    [ しさん ] n tứ tán
  • 四散する

    [ しさんする ] n ly tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top