Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

図る

Mục lục

[ はかる ]

v5r

thích A hơn B/tiến hành/tăng
~に関する知識の進化・拡大を図る :Tiến hành theo chiều sâu và mở rộng tri thức về ~
~のさらなる透明化を図る :Tăng thêm sự minh bạch của vấn đề ~
mưu đồ/âm mưu/đánh lừa/lừa gạt
事を図るは人に在り事を成すは天に在り: mưu sự tại nhân thành sự tại thiên
lập kế hoạch/vẽ sơ đồ/thiết kế/tiến hành
~が建設に当たって国からの補助金が増額されるように便宜を図る :Lập kế hoạch tăng lượng tiền viện trợ từ chính phủ nhằm xây dựng ~
~といった非軍事的な手段で平和的解決を図る :Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~

Kinh tế

[ はかる ]

hướng tới/nhằm mục đích/có ý đồ [achieve]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 図々しい

    [ ずうずうしい ] adj vô liêm sỉ/trơ tráo/trơ trẽn/không biết xấu hổ
  • 図示

    [ ずし ] n đồ thị/biếu hiện 危険性のある個所については、各章で図示されています :Những nơi nguy hiểm được...
  • 図示する

    [ ずし ] vs vẽ đồ thị/minh họa/ biểu hiện 図示するために :Nhằm mục đích minh họa 事象の過去と未来を図示する :Biểu...
  • 図画

    Mục lục 1 [ ずが ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 1.2 n 1.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ ずが ] v5r bản vẽ n bức vẽ/đồ hoạ
  • 図画用紙

    [ ずがようし ] n giấy vẽ
  • 図面

    Mục lục 1 [ ずめん ] 1.1 n 1.1.1 bản vẽ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずめん ] 2.1.1 bản vẽ [drawing] [ ずめん ] n bản vẽ Kỹ thuật...
  • 図面改訂通知

    Kỹ thuật [ ずめんかいていつうち ] sự thông báo sửa đổi bản vẽ [engineering change notice]
  • 図表

    Mục lục 1 [ ずひょう ] 1.1 n 1.1.1 đồ thị 1.1.2 đồ hình 1.1.3 biểu đồ/bản đồ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずひょう ] 2.1.1 biểu...
  • 図表一覧

    Tin học [ ずひょういちらん ] danh sách minh hoạ [list of illustrations]
  • 図録

    Tin học [ ずろく ] tập bản đồ [atlas]
  • 図案

    Mục lục 1 [ ずあん ] 1.1 v5r 1.1.1 đồ án 2 Kỹ thuật 2.1 [ ずあん ] 2.1.1 đồ án [Design] [ ずあん ] v5r đồ án Kỹ thuật...
  • 図書

    Mục lục 1 [ としょ ] 1.1 n 1.1.1 sách 2 Tin học 2.1 [ としょ ] 2.1.1 sách [book] [ としょ ] n sách この図書館の貸出図書は、有償無償にかかわらず、また貸しは禁じられています :Cấm...
  • 図書室

    [ としょしつ ] n phòng đọc sách 図書室は別館にある :Phòng đọc sách nằm ở 1 khu riêng
  • 図書目録

    [ としょもくろく ] n danh mục sách インターネット経由で図書目録を利用する :Vào danh mục sách thông qua Internet...
  • 図書館

    Mục lục 1 [ としょかん ] 1.1 n 1.1.1 thư viện 1.1.2 thư quán 2 Tin học 2.1 [ としょかん ] 2.1.1 thư viện [library] [ としょかん...
  • 図書館学

    Mục lục 1 [ としょかんがく ] 1.1 n 1.1.1 thư viện học/thư viện 2 Tin học 2.1 [ としょかんがく ] 2.1.1 thư viện học [library...
  • 図書館ネットワーク

    Tin học [ としょかんネットワーク ] mạng thư viện [library network]
  • 図書館システム

    Tin học [ としょかんシステム ] hệ thống thư viện [library system]
  • 図書館員

    [ としょかんいん ] n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,...
  • 図書館長

    [ としょかんちょう ] n Thủ thư chính 公立図書館長 :Thủ thư chính của thư viện công lập 市立図書館長 :Thủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top