- Từ điển Nhật - Việt
地震
Mục lục |
[ じしん ]
n
động đất
địa chấn
Kỹ thuật
[ じしん ]
động đất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
地震被害早期評価システム
[ じしんひがいそうきひょうかしすてむ ] n Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất/hệ thống ước tính -
地肌
Mục lục 1 [ じはだ ] 1.1 n 1.1.1 mặt đất 1.1.2 lưỡi dao/lưỡi kiếm 1.1.3 Da/bề mặt đất 1.1.4 da không trang điểm [ じはだ... -
地蔵菩薩
[ じぞうぼさつ ] n bồ tát địa tạng -
地雷
[ じらい ] n địa lôi -
地雷事故
[ じらい じこ ] n tai nạn do mìn/mìn nổ 地雷事故で被害を受ける: bị thương do mìn nổ (tai nạn do mìn nổ) -
地殻
[ ちかく ] n vỏ trái đất その地震で地殻が大きく隆起した :Vỏ trái đất đã bị những chấn động lớn do trận... -
地殻変動
[ ちかくへんどう ] n biến động của vỏ trái đất 地殻変動が不活発な時期 :sự biến động của vỏ trái đất... -
地滑り
[ じすべり ] n sự lở đất/lở đất -
地方
Mục lục 1 [ ちほう ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 xứ 1.1.3 miền 1.1.4 địa phương/vùng [ ちほう ] n xứ sở xứ miền địa phương/vùng... -
地方の権力者
[ ちほうのけんりょくしゃ ] n cường hào -
地方の権限
[ ちほうのけんげん ] n phân quyền -
地方の慣習
Kinh tế [ ちほうのかんしゅう ] tập quán địa phương [local custom] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
地方住民
[ ちほうじゅうみん ] n thổ dân -
地方債
Kinh tế [ ちほうさい ] trái phiếu thị chính [municipal bond] Category : Trái phiếu [債券] Explanation : 地方公共団体(都道府県、市町村など)が、財政収入の不足を補うために、資金調達によって負担する債務のこと。債務の履行が一会計年度を越えて行われるものをさす。 -
地方的慣習
Kinh tế [ ちほうてきかんしゅう ] tập tục địa phương [local usage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
地方税
[ ちほうぜい ] n thuế địa phương -
地方裁判所
Mục lục 1 [ ちほうさいばんしょ ] 1.1 n 1.1.1 tòa án địa phương 2 Kinh tế 2.1 [ ちほうさいばんしょ ] 2.1.1 tòa án địa... -
地方警察
[ ちほうけいさつ ] n cánh sát địa phương -
地方色
[ ちほうしょく ] n thổ ngữ -
地方法務局
Kinh tế [ ちほうほうむきょく ] sở tư pháp địa phương [District Legal Affairs Bureau] Category : Luật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.