Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

基本アクセスインターフェース

Tin học

[ きほんアクセスインターフェース ]

giao diện tốc độ cơ bản [basic rate interface (BRI)]
Explanation: BRI là dịch vụ tối thiểu của ISDN (Integrated Services Digital Network). ISDN là một dịch vụ điện thoại kỹ thuật số, nó thay thế hệ thống điện thoại tương tự truyền thống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 基本アクセス法

    Tin học [ きほんアクセスほう ] phương pháp truy nhập cơ bản [basic access method]
  • 基本ウィンドウ

    Tin học [ きほんウィンドウ ] cửa sổ cơ bản [base window]
  • 基本サービス

    Tin học [ きほんサービス ] dịch vụ cơ bản [basic service]
  • 基本商品

    Kinh tế [ きほんしょうひん ] hàng chủ lực [basic commodity]
  • 基本入出力システム

    Tin học [ きほんにゅうしゅつりょくシステム ] hệ vào-ra cơ bản [basic input-output system (BIOS)] Explanation : Một bộ các...
  • 基本割付け対象体

    Tin học [ きほんわりつけたいしょうたい ] đối tượng biểu diễn cơ bản [basic layout object]
  • 基本値

    Tin học [ きほんち ] giá trị cơ bản [basic value]
  • 基本状態

    Tin học [ きほんじょうたい ] trạng thái cơ bản [basic state/basic status]
  • 基本給

    Mục lục 1 [ きほんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 tiền lương căn bản 1.1.2 Lương cơ bản [ きほんきゅう ] n tiền lương căn bản Lương...
  • 基本目標

    Tin học [ きほんもくひょう ] mục tiêu cơ bản [basic objective]
  • 基本相互接続試験

    Tin học [ きほんそうごせつぞくしけん ] kiểm tra liên kết cơ bản [basic interconnection tests]
  • 基本運賃

    Kinh tế [ きほんうんちん ] cước chính [basic freight]
  • 基本項目

    Tin học [ きほんこうもく ] mục cơ sở [elementary item]
  • 基本要素属性

    Tin học [ きほんようそぞくせい ] thuộc tính gốc [primitive attribute]
  • 基本計画

    [ きほんけいかく ] n quy hoạch tổng thể,mặt bằng tổng thể
  • 基本記号

    Tin học [ きほんきごう ] ký hiệu cơ bản [basic symbol]
  • 基本論理対象体

    Tin học [ きほんろんりたいしょうたい ] đối tượng logic cơ bản [basic logical object]
  • 基本財産

    Kinh tế [ きほんざいさん ] tài sản cơ bản/vốn chính/vốn nguyên thủy [endowment; principal] Explanation : 固定財産の中で、特に事業活動の経過とともに価値の減少がみられないもの。土地・建物・特許権など。
  • 基本量

    Kỹ thuật [ きほんりょう ] lượng cơ bản [base quantity, fundamental quantity]
  • 基本金

    [ きほんきん ] n tiền căn bản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top