Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

堅い意志

[ かたいいし ]

adj

kiên chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堅さ

    [ かたさ ] n sự cứng/sự vững chắc/sự kiên quyết/sự khó khăn 岩のような堅さ: sự cứng như đá 意志の堅さ: sự vững...
  • 堅塁

    [ けんるい ] n pháo đài/đồn luỹ/thành trì 堅塁を抜く: Công phá pháo đài (thành trì, đồn luỹ)
  • 堅塩

    [ けんしお ] n muối hột
  • 堅実

    Mục lục 1 [ けんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc...
  • 堅実な

    [ けんじつな ] n vững chắc
  • 堅固

    Mục lục 1 [ けんご ] 1.1 n 1.1.1 sự vững chắc/sự vững vàng/sự kiên định/sự cứng rắn 1.2 adj-na 1.2.1 vững chắc/kiên...
  • 堅固な

    Mục lục 1 [ けんごな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vững vàng 1.1.2 vững bền 1.1.3 vững 1.1.4 chặt 1.1.5 chắc nịch 1.1.6 chắc bền 1.1.7...
  • 堅苦しい

    [ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng 彼女は固苦しい晩餐会に出席した: cô...
  • 堅持

    [ けんじ ] n sự kiên trì/kiên trì アジアの一員としての立場の堅持: kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên...
  • 堅持する

    [ けんじ ] vs kiên trì/giữ vững ~の基本的考え方を引き続き堅持する: tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản...
  • [ ほり ] n hào (vây quanh thanh trì...)/kênh đào ~を堀で取り囲む :Quây kín _ bằng hàng rào. 堀を巡らした城 :thành...
  • 堀川

    [ ほりかわ ] n kênh/sông đào 勝利を祝して大阪の道頓堀川に飛び込む :Nhảy xuống sông Dotombori của Osaka để ăn...
  • 堀り出し物

    Mục lục 1 [ ほりだしもの ] 1.1 n 1.1.1 vật tìm được (trong lòng đất)/vật đào được/kho báu 1.1.2 món hời [ ほりだしもの...
  • 堀割

    [ ほりわり ] n kênh/sông đào/mương/hào
  • [ かたまり ] n cục/tảng/miếng 岩の塊: cục đá 金属の塊: miếng kim loại
  • 塊状

    [ かいじょう ] n sự to lớn/sự lù lù/sự đồ sộ/lớn/cực lớn/khổng lồ/quá lớn/quá to 塊状チョコレート: thanh sô...
  • 塊茎

    [ かいけい ] n thân củ/củ 塊茎菜: rau thân củ 塊茎植物: cây thân củ 塊茎状態: tình trạng thân củ 乾燥塊茎状根: rễ...
  • 塊根

    [ かいこん ] n rễ củ 不定塊根: rễ củ mọc tự nhiên
  • 塞ぐ

    Mục lục 1 [ ふさぐ ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 bít chịt 1.1.2 bế tắc 1.2 v5g, vt 1.2.1 chặn (đường)/chiếm (chỗ) 1.3 v5g, vt 1.3.1 díu...
  • 塞がる

    Mục lục 1 [ ふさがる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 ngập tràn (cảm xúc)/tràn ngập (cảm xúc) 1.1.2 đóng miệng (vết thương)/kín miệng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top